1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
32,692
|
26,714
|
22,220
|
19,625
|
17,194
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
23
|
|
17
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
32,692
|
26,713
|
22,197
|
19,625
|
17,177
|
4. Giá vốn hàng bán
|
25,680
|
22,943
|
17,622
|
13,880
|
11,968
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7,012
|
3,770
|
4,576
|
5,745
|
5,209
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
19
|
8
|
1
|
4
|
801
|
7. Chi phí tài chính
|
17
|
112
|
5
|
1
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
17
|
110
|
1
|
1
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,705
|
11
|
8
|
68
|
49
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,093
|
3,554
|
2,380
|
4,849
|
4,127
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
215
|
100
|
2,183
|
830
|
1,835
|
12. Thu nhập khác
|
113
|
36
|
124
|
10
|
51
|
13. Chi phí khác
|
125
|
3
|
137
|
720
|
1,365
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-12
|
33
|
-13
|
-710
|
-1,315
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
203
|
133
|
2,171
|
121
|
520
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
66
|
19
|
304
|
37
|
209
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
66
|
19
|
304
|
37
|
209
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
137
|
114
|
1,866
|
83
|
311
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
137
|
114
|
1,866
|
83
|
311
|