Unit: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 32,692 26,714 22,220 19,625 17,194
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 23 17
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 32,692 26,713 22,197 19,625 17,177
4. Giá vốn hàng bán 25,680 22,943 17,622 13,880 11,968
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7,012 3,770 4,576 5,745 5,209
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19 8 1 4 801
7. Chi phí tài chính 17 112 5 1 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 17 110 1 1 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1,705 11 8 68 49
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,093 3,554 2,380 4,849 4,127
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 215 100 2,183 830 1,835
12. Thu nhập khác 113 36 124 10 51
13. Chi phí khác 125 3 137 720 1,365
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -12 33 -13 -710 -1,315
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 203 133 2,171 121 520
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 66 19 304 37 209
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 66 19 304 37 209
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 137 114 1,866 83 311
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 137 114 1,866 83 311