Unit: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 103,685 145,386 475,498 435,513 448,934
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,482 66,517 116,315 45,958 155,401
1. Tiền 5,482 31,517 31,315 35,458 41,501
2. Các khoản tương đương tiền 21,000 35,000 85,000 10,500 113,900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19 19 300,019 220,019 220,019
1. Chứng khoán kinh doanh 19 19 19 19 19
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 300,000 220,000 220,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 64,810 61,726 58,664 166,477 48,981
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28,575 28,495 29,323 28,970 31,198
2. Trả trước cho người bán 33,022 32,132 30,463 27,633 28,186
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,605 19,178 20,969 131,966 12,913
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,392 -18,079 -22,091 -22,091 -23,315
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 12,374 17,124 500 3,059 24,533
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 365 256 84 330 281
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 12,009 14,803 0 1,863 237
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 2,064 416 866 24,015
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 554,744 579,834 577,430 592,674 589,579
I. Các khoản phải thu dài hạn 80,942 80,942 80,942 89,838 89,838
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 80,942 80,942 80,942 89,838 89,838
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 102,570 100,874 99,524 97,068 94,612
1. Tài sản cố định hữu hình 102,570 100,874 99,524 97,068 94,612
- Nguyên giá 145,647 146,346 147,450 147,450 147,450
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,077 -45,473 -47,926 -50,382 -52,839
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 30 30 30 30 30
- Giá trị hao mòn lũy kế -30 -30 -30 -30 -30
III. Bất động sản đầu tư 91,899 91,232 90,562 89,893 89,224
- Nguyên giá 102,694 102,696 102,696 102,696 102,696
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,795 -11,464 -12,133 -12,803 -13,472
IV. Tài sản dở dang dài hạn 253,901 281,327 281,327 290,842 290,948
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 253,901 281,327 281,327 290,842 290,948
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 24,914 24,914 24,914 24,914 24,914
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 25,800 25,800 25,800 25,800 25,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -886 -886 -886 -886 -886
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 518 546 161 119 44
1. Chi phí trả trước dài hạn 518 546 161 119 44
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 658,429 725,220 1,052,927 1,028,186 1,038,513
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 385,547 456,820 586,491 624,170 607,114
I. Nợ ngắn hạn 37,660 109,918 147,046 76,001 92,131
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 22,863 23,810 23,037 22,664 22,691
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 670 2 77,130 423 13,378
6. Phải trả người lao động 0 0 21,804 30,333 26,435
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 254 214 18,428 5,936 2,573
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,153 2,076 2,076 8,306 8,306
11. Phải trả ngắn hạn khác 8,443 82,688 3,653 8,657 8,556
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,278 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 1,128 918 -317 10,193
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 347,887 346,902 439,445 548,169 514,983
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 63,445 62,460 274,110 274,110 243,000
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 17 17 17 17 17
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 284,424 284,424 165,318 274,042 271,965
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 272,882 268,401 466,436 404,016 431,399
I. Vốn chủ sở hữu 272,882 268,401 466,436 404,016 431,399
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 258,949 258,949 258,949 258,949 258,949
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,180 2,180 2,180 2,180 2,180
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,222 7,222 7,222 7,222 14,722
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,531 50 198,086 135,666 155,549
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,084 3,084 3,084 137,882 119,382
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,448 -3,033 195,002 -2,216 36,167
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 658,429 725,220 1,052,927 1,028,186 1,038,513