1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
23,528
|
40,379
|
51,567
|
52,805
|
24,837
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
23,528
|
40,379
|
51,567
|
52,805
|
24,837
|
4. Giá vốn hàng bán
|
12,017
|
35,076
|
45,143
|
51,197
|
16,465
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11,511
|
5,302
|
6,423
|
1,608
|
8,372
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
2,273
|
1,653
|
8,906
|
44
|
7. Chi phí tài chính
|
1,310
|
1,637
|
1,596
|
1,134
|
1,190
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,310
|
1,637
|
1,596
|
1,133
|
1,040
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-623
|
504
|
-26
|
-3,301
|
-150
|
9. Chi phí bán hàng
|
3,410
|
2,585
|
2,269
|
2,359
|
2,094
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,569
|
3,621
|
3,751
|
4,084
|
3,594
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2,601
|
237
|
435
|
-365
|
1,388
|
12. Thu nhập khác
|
|
439
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
|
18
|
12
|
180
|
49
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
421
|
-11
|
-180
|
-49
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2,601
|
658
|
423
|
-545
|
1,338
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
646
|
83
|
88
|
-306
|
298
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
646
|
83
|
88
|
-306
|
298
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,954
|
575
|
335
|
-239
|
1,040
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1
|
1
|
-1
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,953
|
575
|
336
|
-239
|
1,040
|