TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,741,573
|
4,914,004
|
5,156,125
|
5,809,343
|
5,280,016
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
341,866
|
377,150
|
516,130
|
885,396
|
796,449
|
1. Tiền
|
320,666
|
348,950
|
497,930
|
707,196
|
778,249
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
21,200
|
28,200
|
18,200
|
178,200
|
18,200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,896,128
|
2,047,098
|
2,000,054
|
1,707,942
|
1,597,942
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1,896,128
|
2,047,098
|
2,000,054
|
1,707,942
|
1,597,942
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,919,004
|
1,813,022
|
1,947,758
|
2,567,123
|
2,235,444
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1,334,525
|
1,261,359
|
1,243,815
|
1,419,331
|
1,253,677
|
2. Trả trước cho người bán
|
138,268
|
126,550
|
46,783
|
351,354
|
119,093
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
466,629
|
446,407
|
678,453
|
818,578
|
884,715
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-20,417
|
-21,293
|
-21,293
|
-22,139
|
-22,042
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
360,490
|
423,276
|
413,873
|
398,782
|
392,779
|
1. Hàng tồn kho
|
360,490
|
423,276
|
413,873
|
398,782
|
392,779
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
224,084
|
253,458
|
278,310
|
250,100
|
257,403
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
223,030
|
225,327
|
270,703
|
246,229
|
256,559
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
775
|
20,454
|
868
|
3,764
|
648
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
279
|
7,677
|
6,739
|
107
|
195
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
506,152
|
607,073
|
792,493
|
967,984
|
1,210,339
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
22,615
|
33,685
|
29,688
|
30,698
|
47,929
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
22,615
|
33,685
|
29,688
|
30,698
|
47,929
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
249,679
|
239,853
|
356,247
|
390,959
|
609,323
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
214,211
|
205,417
|
322,415
|
355,055
|
574,626
|
- Nguyên giá
|
636,555
|
645,817
|
783,225
|
837,580
|
1,082,354
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-422,344
|
-440,400
|
-460,810
|
-482,525
|
-507,728
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
35,468
|
34,436
|
33,832
|
35,904
|
34,697
|
- Nguyên giá
|
59,342
|
59,342
|
59,793
|
63,830
|
63,831
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23,873
|
-24,906
|
-25,961
|
-27,926
|
-29,134
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
9,737
|
9,740
|
17,683
|
78,057
|
83,796
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
9,737
|
9,740
|
17,683
|
78,057
|
83,796
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
110,000
|
9,306
|
55,000
|
74,000
|
84,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
10,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
100,000
|
9,306
|
55,000
|
74,000
|
84,000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
114,121
|
314,490
|
333,875
|
394,271
|
385,292
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
114,121
|
314,490
|
333,875
|
394,271
|
385,292
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,247,725
|
5,521,076
|
5,948,617
|
6,777,327
|
6,490,356
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,794,273
|
3,977,033
|
4,453,544
|
5,195,831
|
4,858,455
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,781,511
|
3,964,441
|
4,440,972
|
5,183,175
|
4,787,110
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1,344,129
|
1,452,189
|
1,469,865
|
1,711,499
|
1,833,729
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
446,301
|
382,562
|
365,215
|
650,793
|
347,474
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,962
|
3,181
|
3,759
|
17,641
|
3,781
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
87,373
|
208,712
|
325,742
|
119,210
|
37,880
|
6. Phải trả người lao động
|
392,036
|
428,564
|
453,189
|
606,554
|
302,231
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
268,433
|
310,730
|
354,154
|
319,452
|
481,513
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
26,031
|
20,092
|
33,613
|
32,151
|
42,317
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,212,561
|
1,153,602
|
1,432,328
|
1,710,462
|
1,733,344
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
687
|
4,809
|
3,108
|
15,413
|
4,842
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
12,761
|
12,591
|
12,571
|
12,656
|
71,345
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
12,761
|
12,591
|
12,571
|
12,656
|
12,656
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
58,689
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,453,453
|
1,544,044
|
1,495,074
|
1,581,496
|
1,631,901
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,453,453
|
1,544,044
|
1,495,074
|
1,581,496
|
1,631,901
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,132,172
|
1,131,741
|
1,217,830
|
1,217,830
|
1,217,830
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
22,037
|
21,174
|
21,174
|
21,174
|
21,174
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1,295
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-5,144
|
-5,077
|
-4,267
|
-4,307
|
-3,652
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,920
|
4,920
|
4,920
|
4,920
|
4,920
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
300,763
|
391,286
|
255,416
|
341,878
|
391,629
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
235,765
|
235,756
|
19,480
|
18,593
|
341,598
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
64,997
|
155,530
|
235,936
|
323,285
|
50,031
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,247,725
|
5,521,076
|
5,948,617
|
6,777,327
|
6,490,356
|