DUPONT
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.54 | 3.51 | 0.41 | -2.09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4.44 | 6.00 | 0.71 | -23.32 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.54 | 0.50 | 0.46 | 0.08 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.48 | 1.16 | 1.26 | 1.12 |
Management Effectiveness
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 323.66 | 500.84 | 496.46 | 73.11 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -40.88 | 54.75 | -0.88 | -85.27 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9.80 | 10.18 | 8.05 | 4.40 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6.84 | 8.32 | 2.74 | -16.12 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 80.30 | 92.13 | 50.95 | 144.66 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.94 | 78.23 | 50.73 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 351.64 | 463.12 | 534.71 | 3,255.18 |
Thời gian tồn kho | Date | 27.61 | 15.67 | 10.69 | 47.68 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 15.68 | 2.35 | 11.61 | 43.55 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 385.52 | 482.56 | 551.34 | 3,339.48 |
Financial Strength
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 184.98 | 528.66 | 530.43 | 581.53 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.18 | 4.96 | 3.42 | 7.65 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 2.01 | 4.78 | 3.32 | 7.47 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.43 | 0.33 | 0.31 | 0.27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.52 | 0.22 | 0.32 | 0.17 |