DUPONT
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5.47 | 3.89 | 1.16 | 1.20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2.13 | 1.42 | 0.41 | 0.50 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.21 | 1.44 | 1.27 | 1.22 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.11 | 1.90 | 2.21 | 1.99 |
Management Effectiveness
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 249.33 | 264.01 | 263.64 | 227.62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11.58 | 5.89 | -0.14 | -13.66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14.12 | 9.91 | 9.06 | 9.99 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4.40 | 2.46 | 1.34 | 1.76 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 65.79 | 71.30 | 44.08 | 42.24 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 73.79 | 81.20 | 70.01 | 66.76 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 236.71 | 184.01 | 227.09 | 247.18 |
Thời gian tồn kho | Date | 49.03 | 63.25 | 56.34 | 49.18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 70.12 | 74.56 | 101.48 | 85.18 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 295.65 | 248.60 | 283.46 | 297.53 |
Financial Strength
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 93.42 | 93.12 | 91.43 | 92.36 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.86 | 2.07 | 1.81 | 1.99 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.59 | 1.59 | 1.48 | 1.69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.02 | 0.02 | 0.01 | 0.01 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.11 | 0.90 | 1.21 | 0.99 |