DUPONT
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.30 | 2.55 | 0.83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3.43 | 5.63 | 2.87 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.26 | 0.28 | 0.19 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.46 | 1.63 | 1.50 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 378.22 | 456.49 | 290.85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -8.10 | 20.70 | -36.29 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6.90 | 7.63 | 7.51 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5.60 | 7.66 | 4.81 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83.18 | 90.51 | 78.58 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 73.62 | 81.18 | 75.82 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 129.61 | 137.23 | 198.00 |
Thời gian tồn kho | Date | 51.76 | 49.34 | 72.50 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 52.14 | 64.09 | 91.19 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 204.78 | 208.71 | 288.08 |
Financial Strength
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 391.93 | 416.48 | 424.50 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.86 | 1.66 | 1.86 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.42 | 1.31 | 1.43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.42 | 0.36 | 0.39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.59 | 0.76 | 0.62 |