DUPONT
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11.52 | 8.85 | 9.59 | 12.10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8.22 | 6.10 | 5.31 | 6.22 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.97 | 0.92 | 1.04 | 1.17 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.44 | 1.58 | 1.73 | 1.66 |
Management Effectiveness
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 438.07 | 436.99 | 557.71 | 635.68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8.38 | -0.25 | 27.63 | 13.98 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25.90 | 22.57 | 19.50 | 19.01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10.31 | 7.65 | 6.75 | 7.84 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.70 | 79.71 | 78.61 | 79.38 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 131.86 | 105.25 | 109.58 | 113.22 |
Thời gian tồn kho | Date | 43.11 | 60.93 | 89.01 | 33.42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 59.28 | 98.32 | 120.03 | 87.09 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 319.90 | 349.27 | 318.95 | 290.35 |
Financial Strength
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 246.38 | 244.91 | 262.27 | 290.57 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.79 | 2.41 | 2.17 | 2.35 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 2.52 | 2.09 | 1.68 | 2.14 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.15 | 0.12 | 0.09 | 0.07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.44 | 0.58 | 0.73 | 0.66 |