DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8.45 | 9.28 | 9.18 | 12.39 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2.91 | 3.14 | 2.85 | 3.56 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.49 | 0.50 | 0.50 | 0.55 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 5.89 | 5.96 | 6.39 | 6.30 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 390.51 | 399.44 | 440.32 | 495.85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 13.93 | 2.28 | 10.24 | 12.61 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16.97 | 17.49 | 17.67 | 17.29 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7.98 | 7.47 | 7.03 | 6.96 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 50.89 | 52.92 | 58.36 | 65.65 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 71.57 | 79.39 | 69.49 | 77.86 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 243.45 | 217.62 | 251.21 | 242.50 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 53.58 | 60.34 | 62.79 | 67.61 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 18.45 | 3.97 | 4.68 | 2.72 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 344.42 | 371.46 | 399.76 | 386.16 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -14.49 | -36.88 | -28.24 | -45.68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.96 | 0.92 | 0.94 | 0.92 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.84 | 0.79 | 0.82 | 0.79 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.53 | 0.49 | 0.45 | 0.41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 4.89 | 4.96 | 5.39 | 5.30 |