DUPONT
Unit | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4.96 | 6.78 | 5.28 | -217.55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.62 | 2.35 | 2.22 | -35.11 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 2.27 | 2.13 | 1.91 | 1.67 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.35 | 1.35 | 1.25 | 3.71 |
Management Effectiveness
Unit | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 374.42 | 362.19 | 299.06 | 244.05 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7.20 | -3.27 | -17.43 | -18.39 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18.50 | 19.43 | 20.77 | 23.23 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2.64 | 3.30 | 3.06 | -34.89 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 77.27 | 89.30 | 91.19 | 100.65 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.38 | 79.77 | 79.45 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 11.09 | 12.41 | 10.33 | 11.14 |
Thời gian tồn kho | Date | 11.25 | 24.62 | 18.42 | 22.00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 13.63 | 27.48 | 20.61 | 17.15 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 25.32 | 41.71 | 39.15 | 48.51 |
Financial Strength
Unit | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -11.30 | 0.33 | 2.93 | -73.30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.70 | 1.01 | 1.10 | 0.31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.43 | 0.53 | 0.44 | 0.08 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.84 | 0.76 | 0.80 | 0.78 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.35 | 0.35 | 0.25 | 2.71 |