DUPONT
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 56.49 | 23.15 | 55.69 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.04 | 0.02 | 0.04 |
Đòn bẩy tài chính | Times |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 71.02 | 47.15 | 69.59 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | |||
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 30.50 | 38.06 | 25.19 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0.47 | 1.62 | 0.70 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 2.06 | 5.09 | 1.97 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.03 | 0.07 | 0.03 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -5.80 | -5.55 | -5.89 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Financial Strength
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Times | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Times |