DUPONT
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.61 | -1.48 | 0.84 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8.95 | -5.40 | 4.73 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.14 | 0.19 | 0.13 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.31 | 1.48 | 1.39 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 73.23 | 93.45 | 59.89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3.80 | 27.61 | -35.91 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 31.20 | 18.33 | 32.80 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11.79 | -5.78 | 7.26 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92.67 | 115.80 | 82.34 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81.95 | 80.75 | 79.09 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 132.06 | 126.09 | 139.61 |
Thời gian tồn kho | Date | 46.33 | 32.36 | 90.11 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 92.11 | 75.45 | 52.38 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 183.52 | 187.61 | 232.72 |
Financial Strength
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 31.99 | 41.37 | 31.56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.28 | 1.27 | 1.26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.03 | 1.07 | 0.90 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.72 | 0.62 | 0.68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.31 | 0.48 | 0.39 |