DUPONT
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6.89 | 20.68 | 3.75 | 2.11 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.57 | 5.87 | 1.00 | 0.52 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.49 | 0.44 | 0.48 | 0.47 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 8.95 | 8.06 | 7.86 | 8.64 |
Management Effectiveness
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 2,182.31 | 1,985.96 | 1,987.82 | 2,035.84 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6.85 | -9.00 | 0.09 | 2.42 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12.60 | 11.31 | 9.04 | 8.75 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6.73 | 13.45 | 12.44 | 7.59 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 31.42 | 48.39 | 10.70 | 12.27 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74.44 | 90.12 | 74.99 | 55.54 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 214.55 | 224.13 | 160.96 | 202.57 |
Thời gian tồn kho | Date | 119.52 | 150.77 | 161.45 | 122.79 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 142.50 | 149.96 | 123.82 | 135.64 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 365.21 | 417.14 | 359.64 | 348.11 |
Financial Strength
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -1,394.28 | -1,318.63 | -1,282.98 | -1,349.20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.61 | 0.63 | 0.60 | 0.59 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.44 | 0.43 | 0.35 | 0.40 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.51 | 0.50 | 0.53 | 0.55 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 8.14 | 7.22 | 7.02 | 7.80 |