DUPONT
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.49 | 2.95 | 3.68 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.31 | 1.07 | 2.05 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.23 | 0.38 | 0.27 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 6.73 | 7.26 | 6.63 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 1,370.64 | 2,430.18 | 1,650.75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 60.27 | 77.30 | -32.07 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5.57 | 3.10 | 3.40 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2.10 | 2.15 | 3.62 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 18.06 | 53.48 | 59.06 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81.46 | 92.98 | 95.92 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 126.05 | 86.52 | 131.60 |
Thời gian tồn kho | Date | 44.57 | 17.26 | 25.13 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 120.57 | 73.82 | 102.95 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 334.37 | 208.86 | 292.48 |
Financial Strength
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 118.14 | 212.49 | 277.74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.02 | 1.04 | 1.06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.88 | 0.94 | 0.95 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.14 | 0.13 | 0.13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 5.67 | 6.19 | 5.56 |