DUPONT
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.04 | 4.81 | 4.78 | 3.97 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.44 | 1.00 | 1.05 | 0.89 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.86 | 1.06 | 1.00 | 1.09 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 5.42 | 4.55 | 4.55 | 4.10 |
Management Effectiveness
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 1,357.56 | 1,426.63 | 1,359.90 | 1,329.01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -22.09 | 5.09 | -4.68 | -2.27 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5.79 | 7.01 | 8.07 | 8.52 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5.16 | 4.58 | 4.76 | 5.08 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 18.97 | 32.05 | 32.58 | 28.21 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 44.63 | 67.85 | 67.49 | 62.11 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 114.19 | 118.31 | 145.96 | 125.56 |
Thời gian tồn kho | Date | 218.15 | 153.33 | 157.40 | 148.08 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 57.12 | 39.52 | 59.10 | 49.33 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 363.77 | 293.76 | 319.27 | 291.65 |
Financial Strength
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 88.08 | 108.85 | 130.60 | 147.23 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.07 | 1.10 | 1.12 | 1.16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.46 | 0.57 | 0.61 | 0.62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.14 | 0.14 | 0.12 | 0.13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 4.42 | 3.55 | 3.55 | 3.10 |