DUPONT
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1.52 | 6.27 | 5.83 | 5.05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0.35 | 1.34 | 0.70 | 0.61 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 2.27 | 2.13 | 3.62 | 2.64 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.90 | 2.20 | 2.32 | 3.13 |
Management Effectiveness
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 50,009.61 | 57,836.04 | 104,279.40 | 102,668.90 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -37.43 | 15.65 | 80.30 | -1.54 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3.87 | 5.51 | 3.90 | 3.75 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0.04 | 1.86 | 1.04 | 1.03 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -633.75 | 86.57 | 83.37 | 75.31 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 143.07 | 83.14 | 80.61 | 78.78 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 35.81 | 48.98 | 28.32 | 46.61 |
Thời gian tồn kho | Date | 13.89 | 17.23 | 10.79 | 15.47 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 18.19 | 42.74 | 33.74 | 50.35 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 119.30 | 136.00 | 81.32 | 117.24 |
Financial Strength
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 5,117.07 | 5,825.48 | 6,018.18 | 5,832.18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.46 | 1.37 | 1.35 | 1.21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.28 | 1.19 | 1.15 | 1.05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.26 | 0.21 | 0.19 | 0.15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.99 | 1.30 | 1.40 | 2.21 |