DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 48.23 | 10.52 | 38.31 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.27 | 0.14 | 0.13 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 71.23 | 29.41 | 58.46 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -5.02 | -10.26 | -3.70 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 19.13 | 21.58 | 15.23 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0.13 | 0.32 | 0.32 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 1.06 | 6.19 | 1.27 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.01 | 0.04 | 0.03 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -37.98 | -26.57 | -38.46 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | |||
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | ~回 |