DUPONT
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0.62 | 5.05 | 9.33 | 23.53 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2.80 | -32.82 | -81.60 | -257.25 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.30 | 1.75 | 1.21 | 1.14 |
Đòn bẩy tài chính | Times | -0.17 | -0.09 | -0.09 | -0.08 |
Management Effectiveness
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 6.79 | 4.99 | 4.08 | 4.27 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4.04 | -26.54 | -18.12 | 4.66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7.57 | -26.33 | -69.70 | -242.87 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 37.01 | 124.67 | 117.07 | 105.92 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 238.57 | 159.78 | 228.08 | 245.64 |
Thời gian tồn kho | Date | -51.81 | -51.81 | -3.20 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | -66,770.78 | -68,096.87 | -4,127.78 | |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 278.69 | 208.28 | 300.89 | 320.26 |
Financial Strength
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -13.74 | -15.33 | -35.74 | -46.73 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.27 | 0.16 | 0.09 | 0.07 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.24 | 0.12 | 0.07 | 0.06 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.01 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | -1.17 | -1.09 | -1.09 | -1.08 |