DUPONT
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1.65 | -0.11 | 0.44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -2.16 | -0.14 | 0.61 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.34 | 0.35 | 0.30 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.23 | 2.26 | 2.43 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 7,947.31 | 8,125.62 | 7,513.50 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17.66 | 2.24 | -7.53 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2.22 | 4.12 | 4.03 |
Tỷ lệ EBIT | % | -1.03 | 0.94 | 1.71 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 203.78 | 1.25 | 41.32 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 103.01 | -1,169.55 | 86.69 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 33.91 | 31.32 | 40.09 |
Thời gian tồn kho | Date | 51.86 | 48.56 | 70.37 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 18.23 | 15.51 | 30.53 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 122.93 | 120.18 | 153.77 |
Financial Strength
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -103.57 | -204.38 | -92.24 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.99 | 0.98 | 0.99 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.55 | 0.56 | 0.51 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.54 | 0.54 | 0.50 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.34 | 1.37 | 1.54 |