Thông tin giao dịch
Mã CK | TEG |
Sàn | HOSE |
Giá hiện tại | 8,73 (-0,01/-0,11%) |
Biến động trong ngày | 8,21 - 8,80 |
Khối lượng | 53.100 |
Giá trị giao dịch mua ròng của NĐT NN (triệu) | 0 |
Room của Nhà đầu tư nước ngoài còn lại | 52.975.710 |
Giá trung bình ( 10 ngày ) | 8,70 |
Biến động trong 52 tuần | 8,00 - 11,40 |
Khối lượng trung bình (10 ngày) | 67.470,00 |
Số cổ phiếu đang lưu hành | 120.806.562 |
Vốn hóa thị trường | 1.055,85 ( tỷ ) |
Lợi nhuận gộp biên (%) | 0,11 |
ROA (%) | 0,07 |
ROE (%) | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | 0,19 |
EPS | 564,85 |
PE | 15,47 |
PB | 0,75 |
Tin tức về TEG
TEG: Giải trình chênh lệch LNST trên BCTC riêng Q1/2024 so với cùng kỳ năm trước
26/04/2024 06:36:00TEG: CBTT Biên bản họp và Nghị quyết ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
15/04/2024 02:09:00Cổ phiếu cùng ngành
Tài chính > Các công ty đầu cơ và phát triển bất động sản
Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi |
---|---|---|---|
AAV | 1.414.952 | 6,20 | +0,50/+0,09% |
AGG | 1.684.900 | 24,50 | +0,45/+0,02% |
API | 186.785 | 4,10 | -0,10/-0,02% |
ASM | 4.748.300 | 11,45 | -0,15/-0,01% |
BCI | 51.340 | 41,90 | +0,30/+0,01% |
BCR | 3.868.988 | 5,70 | +0,70/+0,14% |
BII | 0 | 0,00 |
0/0%
|
BVL | 7.700 | 11,40 | -0,10/-0,01% |
C21 | 103 | 14,80 | +0,70/+0,05% |
CCI | 100 | 20,50 | +0,30/+0,01% |