Mã CK Tên Năm TC gần nhất Quý gần nhất Giá gần nhất Thay đổi trong ngày Thị giá vốn (Tỷ) P/E điều chỉnh LFY (lần)
A32 CTCP 32 2023 Q0/2023 32,20 0,00 301,24 6,99
AAA CTCP Nhựa An Phát Xanh 2019 Q4/2023 10,65 -0,05 4.071,22 3,96
AAH CTCP Hợp Nhất 2023 Q1/2024 4,40 0,50
AAM CTCP Thủy sản Mekong 2019 Q4/2023 8,90 0,00 93,02 11,19
AAS CTCP chứng khoán SmartInvest Q4/2023 8,30 0,00 1.909,00
AAT CTCP Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa Q4/2023 4,75 0,00 336,39
AAV CTCP AAV Group 2019 Q4/2023 6,80 0,60 469,12 7,42
ABB Ngân hàng TMCP An Bình Q4/2023 7,90 0,20 8.176,79
ABC CTCP Truyền thông VMG 2019 Q4/2023 12,20 0,20 248,75 9,12
ABI CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp 2018 Q4/2023 24,00 0,00 1.709,61 5,15
ABR CTCP Đầu tư Nhãn Hiệu Việt 2018 Q4/2023 14,80 -0,45 296,00 25,71
ABS CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận Q4/2023 5,16 -0,02 412,80
ABT CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Bến Tre 2019 Q4/2023 34,50 0,15 406,32 8,15
ABW CTCP Chứng khoán An Bình Q4/2023 9,70 0,10 981,16
AC4 CTCP ACC - 244 2021 Q0/2021 4,20 0,00 13,23 1,49
ACB Ngân hàng TMCP Á Châu 2019 Q4/2023 27,60 0,05 107.199,79 7,61
ACC CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC 2019 Q4/2023 13,90 0,05 1.459,50 3,28
ACE CTCP Bê tông Ly tâm An Giang 2023 Q0/2023 35,90 0,00 75,05 5,76
ACG CTCP Gỗ An Cường Q4/2023 40,50 1,10 6.106,91
ACL CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cửu Long An Giang 2019 Q4/2023 12,85 0,50 644,54 2,07