Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,177,819
|
888,966
|
406,526
|
1,001,787
|
989,182
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
817
|
4,234
|
7,187
|
6,493
|
14,491
|
Doanh thu thuần
|
1,177,003
|
884,732
|
399,340
|
995,294
|
974,691
|
Giá vốn hàng bán
|
675,060
|
511,624
|
301,987
|
524,630
|
521,776
|
Lợi nhuận gộp
|
501,943
|
373,108
|
97,353
|
470,664
|
452,915
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
30,370
|
287,589
|
18,802
|
21,559
|
53,515
|
Chi phí tài chính
|
75,918
|
92,218
|
13,906
|
11,479
|
16,019
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
73,669
|
28,143
|
13,729
|
14,530
|
20,631
|
Chi phí bán hàng
|
171,108
|
156,365
|
77,270
|
172,775
|
171,782
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
193,347
|
124,635
|
113,661
|
167,325
|
148,407
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
92,300
|
287,479
|
-88,683
|
140,645
|
170,222
|
Thu nhập khác
|
3,234
|
862
|
18,919
|
293
|
2,210
|
Chi phí khác
|
21,644
|
12,302
|
3,139
|
13,146
|
14,181
|
Lợi nhuận khác
|
-18,410
|
-11,440
|
15,780
|
-12,853
|
-11,971
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
360
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
73,890
|
276,039
|
-72,903
|
127,792
|
158,251
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
41,811
|
35,514
|
3,912
|
54,977
|
40,010
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
15
|
-24,001
|
3
|
-81
|
-23,558
|
Chi phí thuế TNDN
|
41,826
|
11,513
|
3,916
|
54,895
|
16,452
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
32,064
|
264,526
|
-76,819
|
72,897
|
141,799
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-8,558
|
-26,244
|
-15,067
|
-22,309
|
-14,315
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
40,622
|
290,770
|
-61,752
|
95,206
|
156,114
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|