HOSE - 06/05/2024 5:04:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
06/05/2024 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,241.58 | 20.55 | 1.68 | 20,887.57 | ||||
VN30 | 1,274.62 | 19.00 | 1.51 | 9,086.29 | ||||
VNMIDCAP | 1,859.44 | 36.42 | 2.00 | 9,089.16 | ||||
VNSMALLCAP | 1,426.35 | 33.01 | 2.37 | 1,792.43 | ||||
VN100 | 1,267.86 | 20.70 | 1.66 | 18,175.45 | ||||
VNALLSHARE | 1,276.65 | 21.38 | 1.70 | 19,967.88 | ||||
VNXALLSHARE | 2,033.98 | 34.47 | 1.72 | 21,863.44 | ||||
VNCOND | 1,943.58 | 47.35 | 2.50 | 1,212.80 | ||||
VNCONS | 666.87 | 9.00 | 1.37 | 1,682.48 | ||||
VNENE | 671.36 | 16.75 | 2.56 | 319.89 | ||||
VNFIN | 1,562.74 | 23.99 | 1.56 | 8,227.32 | ||||
VNHEAL | 1,718.22 | -4.83 | -0.28 | 25.21 | ||||
VNIND | 799.85 | 20.36 | 2.61 | 3,146.67 | ||||
VNIT | 4,549.36 | 67.36 | 1.50 | 533.39 | ||||
VNMAT | 2,145.45 | 50.88 | 2.43 | 2,073.16 | ||||
VNREAL | 948.65 | 9.16 | 0.97 | 2,436.41 | ||||
VNUTI | 841.30 | 10.42 | 1.25 | 306.56 | ||||
VNDIAMOND | 2,172.82 | 5.13 | 0.24 | 4,344.99 | ||||
VNFINLEAD | 2,022.51 | 33.96 | 1.71 | 6,548.56 | ||||
VNFINSELECT | 2,093.64 | 32.14 | 1.56 | 8,227.32 | ||||
VNSI | 2,016.42 | 27.88 | 1.40 | 3,921.73 | ||||
VNX50 | 2,151.79 | 33.63 | 1.59 | 14,788.67 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 666,456,725 | 16,057 | ||||||
Thỏa thuận | 198,442,509 | 4,839 | ||||||
Tổng | 864,899,234 | 20,896 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | SHB | 41,208,768 | NTL | 6.99% | TDP | -6.59% | ||
2 | EIB | 34,663,763 | VJC | 6.98% | HRC | -5.88% | ||
3 | LPB | 33,389,488 | FTS | 6.97% | HAS | -5.83% | ||
4 | HPG | 29,611,441 | RDP | 6.91% | CLL | -4.39% | ||
5 | VIX | 28,738,954 | LEC | 6.90% | STG | -4.26% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
68,042,239 | 7.87% | 55,405,554 | 6.41% | 12,636,685 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,662 | 7.95% | 1,420 | 6.79% | 242 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | MSB | 16,393,900 | MSB | 210,706,015 | MSB | 55,967,107 | ||
2 | ACB | 6,000,000 | ACB | 176,400,000 | MWG | 42,525,972 | ||
3 | HPG | 5,339,304 | MWG | 175,997,029 | ASM | 35,309,253 | ||
4 | HDB | 4,690,145 | HPG | 155,646,121 | HPG | 30,431,734 | ||
5 | MWG | 3,076,328 | MSN | 125,475,050 | EIB | 30,184,769 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | SCD | SCD hủy niêm yết 8.500.000 cp tại HOSE (do tổ chức niêm yết có kết quả sản xuất kinh doanh bị thua lỗ trong 3 năm liên tiếp), ngày hủy niêm yết: 06/05/2024, ngày GD cuối cùng: 03/05/2024. | ||||||
2 | TNC | TNC giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian thông báo sau và địa điểm tại trụ sở công ty. | ||||||
3 | JVC | JVC giao dịch không hưởng quyền - ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau. |
Các tin liên quan
17/05/2024 HOSE: Số liệu quản lý sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài 20/05/2024
17/05/2024 Điểm tin giao dịch 17.05.2024
17/05/2024 HOSE: Thống kê giao dịch tự doanh (ngày 17/05/2024)
16/05/2024 HOSE: Số liệu quản lý sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài 17/05/2024
16/05/2024 Điểm tin giao dịch 16.05.2024
16/05/2024 HOSE: Thống kê giao dịch tự doanh (ngày 16/05/2024)
15/05/2024 HOSE: Số liệu quản lý sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài 16/05/2024
15/05/2024 Điểm tin giao dịch 15.05.2024
15/05/2024 HOSE: Thống kê giao dịch tự doanh (ngày 15/05/2024)
14/05/2024 HOSE: Số liệu quản lý sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài 15/05/2024