HOSE - 2024/05/07 16:53:00
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
07/05/2024 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,248.63 | 7.05 | 0.57 | 18,425.62 | ||||
VN30 | 1,284.85 | 10.23 | 0.80 | 7,422.85 | ||||
VNMIDCAP | 1,868.95 | 9.51 | 0.51 | 8,293.47 | ||||
VNSMALLCAP | 1,434.31 | 7.96 | 0.56 | 1,388.55 | ||||
VN100 | 1,276.92 | 9.06 | 0.71 | 15,716.32 | ||||
VNALLSHARE | 1,285.65 | 9.00 | 0.70 | 17,104.88 | ||||
VNXALLSHARE | 2,047.54 | 13.56 | 0.67 | 18,592.75 | ||||
VNCOND | 1,974.85 | 31.27 | 1.61 | 1,500.04 | ||||
VNCONS | 676.99 | 10.12 | 1.52 | 1,770.68 | ||||
VNENE | 682.27 | 10.91 | 1.63 | 365.75 | ||||
VNFIN | 1,560.68 | -2.06 | -0.13 | 5,252.58 | ||||
VNHEAL | 1,711.42 | -6.80 | -0.40 | 19.87 | ||||
VNIND | 810.46 | 10.61 | 1.33 | 3,018.25 | ||||
VNIT | 4,677.47 | 128.11 | 2.82 | 687.41 | ||||
VNMAT | 2,185.44 | 39.99 | 1.86 | 2,131.01 | ||||
VNREAL | 949.94 | 1.29 | 0.14 | 2,025.91 | ||||
VNUTI | 848.07 | 6.77 | 0.80 | 312.63 | ||||
VNDIAMOND | 2,191.20 | 18.38 | 0.85 | 4,141.75 | ||||
VNFINLEAD | 2,018.31 | -4.20 | -0.21 | 4,356.08 | ||||
VNFINSELECT | 2,090.87 | -2.77 | -0.13 | 5,252.58 | ||||
VNSI | 2,034.89 | 18.47 | 0.92 | 4,339.58 | ||||
VNX50 | 2,166.39 | 14.60 | 0.68 | 12,773.48 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 592,737,108 | 15,089 | ||||||
Thỏa thuận | 115,428,431 | 3,347 | ||||||
Tổng | 708,165,539 | 18,436 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | HPG | 31,412,936 | SRC | 7.00% | CMV | -6.67% | ||
2 | NVL | 30,681,750 | AST | 6.96% | FDC | -6.50% | ||
3 | LPB | 30,620,796 | ST8 | 6.94% | TMP | -5.57% | ||
4 | SHB | 22,690,338 | LGL | 6.94% | HID | -5.29% | ||
5 | GEX | 18,836,540 | HVX | 6.91% | TN1 | -5.11% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
46,908,637 | 6.62% | 52,644,649 | 7.43% | -5,736,012 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,669 | 9.05% | 1,558 | 8.45% | 111 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 10,201,828 | MWG | 315,098,106 | MSB | 55,220,007 | ||
2 | MWG | 5,384,900 | HPG | 303,076,430 | MWG | 44,634,272 | ||
3 | VNM | 4,159,194 | VNM | 281,252,773 | HPG | 37,824,710 | ||
4 | HVN | 3,651,742 | FPT | 208,174,060 | ASM | 35,283,613 | ||
5 | VPB | 3,097,754 | VCB | 117,113,666 | EIB | 30,039,669 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | CFPT2309 | CFPT2309 (chứng quyền FPT-HSC-MET14 hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024 | ||||||
2 | CHPG2328 | CHPG2328 (chứng quyền HPG-HSC-MET13 hủy niêm yết 10.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024 | ||||||
3 | CMBB2311 | CMBB2311 (chứng quyền MBB-HSC-MET14 hủy niêm yết 7.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024 | ||||||
4 | CMWG2309 | CMWG2309 (chứng quyền MWG-HSC-MET15 hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024 | ||||||
5 | CSTB2324 | CSTB2324 (chứng quyền STB-HSC-MET10 hủy niêm yết 10.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024 | ||||||
6 | CTCB2306 | CTCB2306 (chứng quyền TCB-HSC-MET13 hủy niêm yết 7.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024 | ||||||
7 | CVHM2312 | CVHM2312 (chứng quyền VHM-HSC-MET12 hủy niêm yết 7.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024 | ||||||
8 | CVPB2311 | CVPB2311 (chứng quyền VPB-HSC-MET13 hủy niêm yết 7.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024 | ||||||
9 | CVRE2312 | CVRE2312 (chứng quyền VRE-HSC-MET14 hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024 | ||||||
10 | CVNM2308 | CVNM2308 (chứng quyền VNM-HSC-MET10 hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024 | ||||||
11 | CHPG2336 | CHPG2336 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.38 hủy niêm yết 8.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024 | ||||||
12 | CMBB2316 | CMBB2316 (chứng quyền MBB.KIS.M.CA.T.08 hủy niêm yết 1.700.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024 | ||||||
13 | CMSN2315 | CMSN2315 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.27 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024 | ||||||
14 | CMWG2315 | CMWG2315 (chứng quyền MWG.KIS.M.CA.T.05 hủy niêm yết 1.300.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024 | ||||||
15 | CSHB2302 | CSHB2302 (chứng quyền SHB.KIS.M.CA.T.02 hủy niêm yết 8.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024 | ||||||
16 | CSTB2330 | CSTB2330 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.36 hủy niêm yết 8.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024 | ||||||
17 | CTPB2304 | CTPB2304 (chứng quyền TPB.KIS.M.CA.T.05 hủy niêm yết 2.500.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024 | ||||||
18 | CVHM2315 | CVHM2315 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.24 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024 | ||||||
19 | CVPB2316 | CVPB2316 (chứng quyền VPB.KIS.M.CA.T.08 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024 | ||||||
20 | CVRE2317 | CVRE2317 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.29 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024 | ||||||
21 | CVNM2313 | CVNM2313 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.25 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024 | ||||||
22 | CHPG2326 | CHPG2326 (chứng quyền HPG/9M/SSI/C/EU/Cash-14) hủy niêm yết 30.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024. | ||||||
23 | CMBB2309 | CMBB2309 (chứng quyền MBB/9M/SSI/C/EU/Cash-14) hủy niêm yết 35.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024. | ||||||
24 | CSTB2322 | CSTB2322 (chứng quyền STB/9M/SSI/C/EU/Cash-14) hủy niêm yết 70.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024. | ||||||
25 | CVPB2309 | CVPB2309 (chứng quyền VPB/9M/SSI/C/EU/Cash-14) hủy niêm yết 35.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024. | ||||||
26 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 6.500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/05/2024. |
Các tin liên quan
17/05/2024 HOSE: Số liệu quản lý sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài 20/05/2024
17/05/2024 Điểm tin giao dịch 17.05.2024
17/05/2024 HOSE: Thống kê giao dịch tự doanh (ngày 17/05/2024)
16/05/2024 HOSE: Số liệu quản lý sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài 17/05/2024
16/05/2024 Điểm tin giao dịch 16.05.2024
16/05/2024 HOSE: Thống kê giao dịch tự doanh (ngày 16/05/2024)
15/05/2024 HOSE: Số liệu quản lý sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài 16/05/2024
15/05/2024 Điểm tin giao dịch 15.05.2024
15/05/2024 HOSE: Thống kê giao dịch tự doanh (ngày 15/05/2024)
14/05/2024 HOSE: Số liệu quản lý sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài 15/05/2024