Thông tin giao dịch
Mã CK | VIX |
Sàn | HOSE |
Giá hiện tại | 16,85 (-0,25/-1,46%) |
Biến động trong ngày | 16,70 - 17,10 |
Khối lượng | 16.459.000 |
Giá trị giao dịch mua ròng của NĐT NN (triệu) | -4.035.100.000 |
Room của Nhà đầu tư nước ngoài còn lại | 609.933.135 |
Giá trung bình ( 10 ngày ) | 17,37 |
Biến động trong 52 tuần | 7,89 - 21,45 |
Khối lượng trung bình (10 ngày) | 31.570.830,00 |
Số cổ phiếu đang lưu hành | 669.444.725 |
Vốn hóa thị trường | 11.280,14 ( tỷ ) |
Lợi nhuận gộp biên (%) | 0,75 |
ROA (%) | 0,11 |
ROE (%) | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | 0,03 |
EPS | 1.443,62 |
PE | 11,67 |
PB | 1,28 |
Tin tức về VIX
VIX: CBTT Biên bản họp và Nghị quyết ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
15/04/2024 02:20:00VIX: Thông báo mời họp ĐHĐCĐ thường niên 2024 và tài liệu ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
22/03/2024 06:33:00Cổ phiếu cùng ngành
Tài chính > Công ty Chứng khoán
Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi |
---|---|---|---|
AAS | 188.180 | 8,20 |
0/0%
|
ABW | 36.100 | 9,50 |
0/0%
|
AGR | 1.707.000 | 18,00 | -0,20/-0,01% |
APG | 101.400 | 13,45 | -0,20/-0,01% |
APS | 142.723 | 5,50 | -0,10/-0,02% |
ART | 0 | 0,00 |
0/0%
|
BMS | 37.300 | 9,70 | -0,20/-0,02% |
BSI | 1.001.100 | 51,20 | -0,60/-0,01% |
BVS | 311.785 | 35,60 | -0,30/-0,01% |
CSI | 14.000 | 33,60 | +0,20/+0,01% |