単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,300,307 1,263,531 913,646 1,060,513 1,177,196
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,388 1,092 1,778 610 21,092
1. Tiền 1,388 1,092 1,778 610 21,092
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120,001 120,001 1 1 1
1. Chứng khoán kinh doanh 120,000 120,000 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1 1 1 1 1
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,174,316 1,139,090 906,982 1,056,601 1,152,344
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,209,694 989,351 910,329 858,201 897,209
2. Trả trước cho người bán 7,357 171,211 7,277 59,164 44,879
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,733 14,804 14,742 169,773 233,326
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -57,468 -36,276 -25,367 -30,537 -23,071
IV. Tổng hàng tồn kho 4,171 2,841 4,437 2,841 3,326
1. Hàng tồn kho 4,198 2,868 4,464 2,892 3,377
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -27 -27 -27 -51 -51
V. Tài sản ngắn hạn khác 431 506 448 460 433
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 83 124 128 129 114
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 347 382 320 330 320
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 322,711 322,225 678,948 532,275 487,098
I. Các khoản phải thu dài hạn 221,400 221,400 578,425 432,025 432,025
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 221,400 221,400 578,425 432,025 432,025
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 14,322 14,080 13,837 13,610 13,382
1. Tài sản cố định hữu hình 6,011 5,842 5,674 5,520 5,366
- Nguyên giá 13,737 13,737 13,196 13,196 13,196
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,726 -7,895 -7,522 -7,676 -7,830
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 8,311 8,237 8,164 8,090 8,017
- Nguyên giá 11,811 11,811 11,811 11,811 11,811
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,500 -3,574 -3,647 -3,721 -3,794
III. Bất động sản đầu tư 18,642 18,474 18,474 18,474 18,474
- Nguyên giá 18,642 18,474 18,474 18,474 18,474
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 68,000 68,000 68,000 68,000 23,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 68,000 68,000 68,000 68,000 23,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 347 272 212 166 217
1. Chi phí trả trước dài hạn 347 272 212 166 217
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,623,017 1,585,756 1,592,594 1,592,787 1,664,294
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 693,722 655,275 666,373 675,364 742,241
I. Nợ ngắn hạn 692,664 654,097 665,436 674,446 741,424
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 588,749 587,020 592,216 595,896 595,471
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 16,028 3,283 7,888 1,814 49,710
4. Người mua trả tiền trước 294 126 172 8 1,022
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,545 25,872 18,061 17,888 23,020
6. Phải trả người lao động 1,034 1,031 1,003 665 310
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,377 28,110 39,436 51,549 65,681
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 20 20 20 20 20
11. Phải trả ngắn hạn khác 40,919 2,965 981 1,061 784
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,699 5,670 5,657 5,544 5,407
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,058 1,178 938 918 818
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 298 298 298 298 298
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 760 880 640 620 520
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 929,296 930,481 926,221 917,424 922,052
I. Vốn chủ sở hữu 929,296 930,481 926,221 917,424 922,052
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 800,000 800,000 800,000 800,000 800,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 42,560 42,560 42,560 42,560 42,560
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 60 60 60 60 60
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 86,676 87,862 83,602 74,804 79,433
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 63,057 63,057 62,956 71,344 71,344
- LNST chưa phân phối kỳ này 23,619 24,805 20,646 3,461 8,089
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,623,017 1,585,756 1,592,594 1,592,787 1,664,294