I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
16.132
|
30.950
|
32.409
|
10.743
|
9.484
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12.525
|
43.526
|
57.345
|
-3.038
|
29.022
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.897
|
21.743
|
20.582
|
-15.983
|
20.566
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
0
|
2.000
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
503
|
5.998
|
0
|
10.149
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-10.944
|
-2.018
|
0
|
0
|
-8.178
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
14.069
|
17.803
|
36.763
|
797
|
16.634
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
28.657
|
74.476
|
89.754
|
7.704
|
38.507
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-101.466
|
-32.962
|
-182.326
|
198.440
|
-214.709
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
48.663
|
-84.451
|
65.921
|
41.143
|
-12.546
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-47.488
|
164.820
|
55.775
|
-209.695
|
97.241
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.380
|
1.299
|
178
|
-1.169
|
-700
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14.069
|
-20.461
|
-34.105
|
-797
|
-16.634
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9.911
|
-2.319
|
0
|
-23.202
|
-8.757
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-94.235
|
100.403
|
-4.803
|
12.425
|
-117.598
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-13.003
|
0
|
13.003
|
-1.520
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
110
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-186.939
|
-29.884
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
145.936
|
0
|
23.621
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
-35.000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
8.014
|
0
|
974
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
|
-45.883
|
-29.884
|
37.599
|
-36.520
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
70.000
|
-70.000
|
76.157
|
0
|
150.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
552.101
|
443.805
|
528.192
|
567.075
|
458.357
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-564.011
|
-383.793
|
-517.345
|
-504.276
|
-565.849
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
-1.035
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-7.175
|
-68.982
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
58.090
|
-17.163
|
18.022
|
62.799
|
41.473
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-36.144
|
37.357
|
-16.665
|
112.823
|
-112.645
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
54.665
|
18.520
|
55.872
|
39.213
|
152.045
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-5
|
5
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18.520
|
55.872
|
39.213
|
152.036
|
39.400
|