I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
646
|
-2.067
|
1.104
|
15.377
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7.577
|
9.246
|
9.235
|
17.866
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.540
|
7.819
|
8.521
|
14.534
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-169
|
-160
|
-284
|
16
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.206
|
1.588
|
997
|
3.316
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8.222
|
7.180
|
10.339
|
33.243
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2.573
|
-8.494
|
8.886
|
7.845
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.760
|
1.660
|
-597
|
-901
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2.924
|
-66
|
18.094
|
-18.353
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.290
|
470
|
2.373
|
1.640
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.219
|
-1.588
|
-997
|
-2.892
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-172
|
-29
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
39.088
|
5.340
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-39.192
|
-1.847
|
-364
|
-112
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
759
|
2.624
|
37.734
|
20.470
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10.301
|
-10.200
|
-108.887
|
-33.124
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
195
|
647
|
465
|
18
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
215
|
11
|
18
|
5
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9.891
|
-9.543
|
-108.403
|
-33.101
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-26
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
21.336
|
26.551
|
104.095
|
51.318
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-9.600
|
-21.700
|
-35.950
|
-31.925
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
11.710
|
4.851
|
68.145
|
19.393
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.579
|
-2.068
|
-2.524
|
6.762
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.325
|
7.904
|
5.836
|
3.312
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.904
|
5.836
|
3.312
|
10.074
|