TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
501,547
|
463,878
|
978,045
|
996,832
|
1,198,196
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,689
|
38,120
|
397,579
|
402,810
|
30,351
|
1. Tiền
|
9,689
|
7,265
|
9,637
|
17,245
|
30,351
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
30,855
|
387,942
|
385,565
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
507,524
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
507,524
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
174,843
|
71,694
|
169,335
|
176,929
|
249,951
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
76,441
|
56,081
|
104,344
|
123,379
|
81,486
|
2. Trả trước cho người bán
|
92,017
|
11,101
|
59,029
|
50,083
|
64,806
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9,279
|
7,406
|
7,094
|
4,542
|
104,734
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,894
|
-2,894
|
-1,131
|
-1,076
|
-1,076
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
303,242
|
343,273
|
391,693
|
386,628
|
388,180
|
1. Hàng tồn kho
|
303,242
|
343,273
|
391,693
|
386,628
|
388,180
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
13,773
|
10,792
|
19,439
|
30,466
|
22,189
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,382
|
4,203
|
6,531
|
14,897
|
12,217
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9,674
|
6,495
|
12,775
|
15,480
|
9,922
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,713
|
93
|
133
|
88
|
50
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
220,760
|
304,065
|
298,286
|
366,718
|
440,503
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
195,489
|
195,982
|
231,305
|
258,356
|
295,000
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
148,176
|
147,098
|
150,720
|
177,706
|
182,694
|
- Nguyên giá
|
215,281
|
220,052
|
230,089
|
264,123
|
276,505
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-67,105
|
-72,954
|
-79,368
|
-86,417
|
-93,811
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
47,313
|
48,884
|
80,585
|
80,650
|
112,306
|
- Nguyên giá
|
50,275
|
52,331
|
84,522
|
85,522
|
118,121
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,963
|
-3,447
|
-3,937
|
-4,872
|
-5,815
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
17,789
|
97,701
|
54,416
|
94,995
|
126,331
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,161
|
10,032
|
12,274
|
13,076
|
18,881
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,161
|
10,032
|
12,274
|
13,076
|
18,881
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
320
|
350
|
291
|
291
|
291
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
722,307
|
767,943
|
1,276,331
|
1,363,550
|
1,638,699
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
403,137
|
419,461
|
540,706
|
619,647
|
903,361
|
I. Nợ ngắn hạn
|
397,137
|
413,461
|
540,706
|
619,647
|
681,971
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
337,300
|
345,262
|
451,921
|
547,455
|
626,396
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
36,989
|
42,020
|
72,759
|
57,533
|
32,531
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,141
|
2,823
|
603
|
2,365
|
8,392
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,241
|
3,689
|
1,645
|
168
|
1,250
|
6. Phải trả người lao động
|
5,641
|
6,519
|
6,517
|
7,521
|
8,030
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2,829
|
1,809
|
2,030
|
1,681
|
2,605
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4,114
|
9,953
|
4,153
|
2,661
|
2,505
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,883
|
1,386
|
1,079
|
262
|
262
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6,000
|
6,000
|
0
|
0
|
221,390
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
6,000
|
6,000
|
0
|
0
|
221,390
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
319,170
|
348,482
|
735,624
|
743,903
|
735,338
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
319,170
|
348,482
|
735,624
|
743,903
|
735,338
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
119,999
|
119,999
|
180,000
|
180,000
|
180,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7,307
|
7,307
|
324,998
|
324,998
|
320,948
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
13,395
|
13,395
|
13,395
|
13,395
|
13,395
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
178,468
|
207,781
|
217,231
|
225,510
|
220,995
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
722,307
|
767,943
|
1,276,331
|
1,363,550
|
1,638,699
|