Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2011 Q1 2012 Q3 2012 Q1 2013 Q1 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 397.638 175.296 1.825.392 527.706 340.465
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -211.613 -61.189 -842.599 -225.800 -107.587
3. Tiền chi trả cho người lao động -13.971 -8.183 -39.399 -7.466 -8.888
4. Tiền chi trả lãi vay -15.701 -12.638 -63.851 -14.346 -9.976
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -568 -1.815 -9.425 -49 -130
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 349.845 30.509 1.606.846 39.187 20.136
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -352.785 -55.749 -1.446.179 -73.456 -39.578
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 152.846 66.230 1.030.785 245.776 194.440
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -620 -1 -56 -175
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 610 3.260 577 2.344
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -200 0 -142.070 0 -720
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 270 0 127.820 13.966 4.605
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -5.217 0 -52.440 -15 -694
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17.763 0 88.013 13.966 10.000
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 93.958 13.970 3
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 12.615 -10 118.541 42.408 15.362
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 500.327 92 18
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 -500.000 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 25.322 14.686 423.870 36.155 5.062
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -166.973 -112.938 -1.599.527 -311.328 -206.529
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -2.097 -1.432 -4.557 -9.796 -1.911
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -8 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -143.749 -99.684 -1.179.896 -284.878 -203.360
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 21.712 -33.464 -30.569 3.305 6.443
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 31.833 49.967 68.875 36.629 20.658
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 558 -5 -564 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 54.102 16.498 37.742 39.933 27.100