Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 69.364 106.532 101.132 105.287 102.722
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 255
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 69.364 106.532 100.877 105.287 102.722
4. Giá vốn hàng bán 63.398 101.074 93.118 94.834 89.385
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.966 5.457 7.759 10.453 13.337
6. Doanh thu hoạt động tài chính 385 1 1.912 111 45
7. Chi phí tài chính 990 0 1.036 1.445
-Trong đó: Chi phí lãi vay 990 1.445
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.407 6.065 3.150 3.571 5.827
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.953 -607 6.521 5.957 6.110
12. Thu nhập khác 1.701 3.568 1.749 1 5.550
13. Chi phí khác 416 103 1.013 232 42
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.284 3.465 737 -232 5.508
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.238 2.858 7.258 5.726 11.618
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 1.654 1.192 2.332
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 1.654 1.192 2.332
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.238 2.858 5.604 4.534 9.286
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.238 2.858 5.604 4.534 9.286