TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,144,135
|
135,150
|
1,137,685
|
105,212
|
97,384
|
I. Tài sản tài chính
|
1,110,778
|
99,698
|
1,136,439
|
101,170
|
92,654
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
39,535
|
34,328
|
24,739
|
32,786
|
80,409
|
1.1. Tiền
|
39,535
|
34,328
|
24,739
|
32,786
|
80,409
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
0
|
|
|
0
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
355,965
|
9,839
|
355,982
|
9,754
|
9,793
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
137,358
|
135,982
|
116,593
|
114,970
|
114,412
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
-114,412
|
|
-114,412
|
-114,412
|
7. Các khoản phải thu
|
17,203
|
649
|
16,748
|
37
|
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
17,203
|
649
|
16,748
|
37
|
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
0
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
0
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
17,203
|
649
|
16,748
|
37
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
29,627
|
29,290
|
29,838
|
29,337
|
29,420
|
10. Phải thu nội bộ
|
0
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
560,200
|
564,065
|
621,649
|
588,739
|
533,075
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-29,109
|
-560,042
|
-29,109
|
-560,042
|
-560,042
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
33,357
|
35,452
|
1,246
|
4,043
|
4,730
|
1. Tạm ứng
|
376
|
120
|
572
|
548
|
565
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
956
|
351
|
358
|
222
|
893
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
32,025
|
32,025
|
316
|
316
|
316
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
2,957
|
|
2,957
|
2,957
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
33,672
|
32,821
|
31,977
|
55,126
|
53,197
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
5,400
|
4,540
|
3,680
|
35,998
|
34,929
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,066
|
973
|
881
|
13,038
|
12,869
|
- Nguyên giá
|
17,685
|
17,685
|
17,685
|
28,910
|
28,910
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16,620
|
-16,712
|
-16,804
|
-15,871
|
-16,041
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,335
|
3,566
|
2,799
|
22,959
|
22,060
|
- Nguyên giá
|
25,015
|
25,015
|
25,015
|
46,069
|
46,069
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20,680
|
-21,448
|
-22,216
|
-23,110
|
-24,009
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
28,272
|
28,281
|
28,297
|
19,128
|
18,267
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
27
|
0
|
0
|
40
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
23
|
|
38
|
50
|
18,227
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
18,183
|
18,183
|
18,183
|
19,078
|
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10,066
|
10,071
|
10,076
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,177,807
|
167,971
|
1,169,662
|
160,339
|
150,581
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
5,766
|
4,885
|
5,219
|
7,835
|
4,554
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
5,766
|
4,885
|
5,219
|
7,835
|
4,554
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
1,184
|
1,130
|
1,101
|
1,104
|
1,110
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
475
|
837
|
686
|
696
|
556
|
9. Người mua trả tiền trước
|
478
|
478
|
478
|
478
|
478
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
75
|
102
|
94
|
96
|
102
|
11. Phải trả người lao động
|
613
|
716
|
873
|
1,410
|
830
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
58
|
67
|
76
|
50
|
62
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
121
|
36
|
672
|
2,789
|
203
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
277
|
278
|
285
|
276
|
276
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,486
|
1,241
|
954
|
937
|
937
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,172,041
|
163,086
|
1,164,443
|
152,503
|
146,026
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,172,041
|
163,086
|
1,164,443
|
152,503
|
146,026
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
969,530
|
969,530
|
969,530
|
969,530
|
969,530
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
969,225
|
969,225
|
969,225
|
969,225
|
969,225
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
969,225
|
969,225
|
969,225
|
969,225
|
969,225
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-219
|
-219
|
-219
|
-219
|
-219
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
525
|
525
|
525
|
525
|
525
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
10,724
|
10,724
|
10,724
|
10,724
|
10,724
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
11,264
|
11,264
|
11,264
|
11,264
|
11,264
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
14
|
14
|
14
|
14
|
14
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
180,508
|
-828,446
|
172,911
|
-839,029
|
-845,506
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
121,791
|
-541,037
|
114,177
|
-551,536
|
-558,051
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
58,717
|
-287,409
|
58,734
|
-287,493
|
-287,455
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,177,807
|
167,971
|
1,169,662
|
160,339
|
150,581
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|