単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,144,135 135,150 1,137,685 105,212 97,384
I. Tài sản tài chính 1,110,778 99,698 1,136,439 101,170 92,654
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,535 34,328 24,739 32,786 80,409
1.1. Tiền 39,535 34,328 24,739 32,786 80,409
1.2. Các khoản tương đương tiền 0 0
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 355,965 9,839 355,982 9,754 9,793
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 137,358 135,982 116,593 114,970 114,412
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -114,412 -114,412 -114,412
7. Các khoản phải thu 17,203 649 16,748 37
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 0
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 17,203 649 16,748 37
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 0
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được 0
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 17,203 649 16,748 37
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 29,627 29,290 29,838 29,337 29,420
10. Phải thu nội bộ 0
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0
12. Các khoản phải thu khác 560,200 564,065 621,649 588,739 533,075
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -29,109 -560,042 -29,109 -560,042 -560,042
II.Tài sản ngắn hạn khác 33,357 35,452 1,246 4,043 4,730
1. Tạm ứng 376 120 572 548 565
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 956 351 358 222 893
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 32,025 32,025 316 316 316
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,957 2,957 2,957
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 33,672 32,821 31,977 55,126 53,197
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 5,400 4,540 3,680 35,998 34,929
1. Tài sản cố định hữu hình 1,066 973 881 13,038 12,869
- Nguyên giá 17,685 17,685 17,685 28,910 28,910
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,620 -16,712 -16,804 -15,871 -16,041
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 4,335 3,566 2,799 22,959 22,060
- Nguyên giá 25,015 25,015 25,015 46,069 46,069
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,680 -21,448 -22,216 -23,110 -24,009
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 28,272 28,281 28,297 19,128 18,267
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 27 0 0 40
2. Chi phí trả trước dài hạn 23 38 50 18,227
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 18,183 18,183 18,183 19,078
5. Tài sản dài hạn khác 10,066 10,071 10,076
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,177,807 167,971 1,169,662 160,339 150,581
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,766 4,885 5,219 7,835 4,554
I. Nợ phải trả ngắn hạn 5,766 4,885 5,219 7,835 4,554
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
1.1. Vay ngắn hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 1,184 1,130 1,101 1,104 1,110
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 475 837 686 696 556
9. Người mua trả tiền trước 478 478 478 478 478
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 75 102 94 96 102
11. Phải trả người lao động 613 716 873 1,410 830
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 58 67 76 50 62
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 121 36 672 2,789 203
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 277 278 285 276 276
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,486 1,241 954 937 937
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,172,041 163,086 1,164,443 152,503 146,026
I. Vốn chủ sở hữu 1,172,041 163,086 1,164,443 152,503 146,026
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 969,530 969,530 969,530 969,530 969,530
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 969,225 969,225 969,225 969,225 969,225
a. Cổ phiếu phổ thông 969,225 969,225 969,225 969,225 969,225
b. Cổ phiếu ưu đãi 0
1.2. Thặng dư vốn cổ phần -219 -219 -219 -219 -219
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu 525 525 525 525 525
1.5. Cổ phiếu quỹ 0
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 0
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 10,724 10,724 10,724 10,724 10,724
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 11,264 11,264 11,264 11,264 11,264
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 14 14 14 14 14
7. Lợi nhuận chưa phân phối 180,508 -828,446 172,911 -839,029 -845,506
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 121,791 -541,037 114,177 -551,536 -558,051
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 58,717 -287,409 58,734 -287,493 -287,455
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,177,807 167,971 1,169,662 160,339 150,581
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm