Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.064.345 3.256.749 2.876.710 2.789.102 2.552.173
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 13.931 1.898 2.159 397 3.633
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.050.414 3.254.850 2.874.552 2.788.705 2.548.540
4. Giá vốn hàng bán 2.670.581 2.867.362 2.569.934 2.515.035 2.227.908
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 379.833 387.488 304.618 273.670 320.632
6. Doanh thu hoạt động tài chính 29.531 56.191 55.947 91.876 29.346
7. Chi phí tài chính 200.536 219.964 167.776 203.082 151.345
-Trong đó: Chi phí lãi vay 191.516 212.092 161.923 176.224 147.695
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 46.128 36.012 35.681 47.028 44.456
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 70.558 69.591 72.540 86.887 71.749
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 92.143 118.113 84.568 28.549 82.429
12. Thu nhập khác 5.385 7.123 2.195 3.044 5.321
13. Chi phí khác 2.351 6.705 10.758 2.939 2.848
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.034 419 -8.563 106 2.473
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 95.177 118.531 76.005 28.655 84.902
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.859 12.734 10.262 16.175 8.289
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1.424 71 -699 -3.996 1.058
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 9.283 12.804 9.563 12.179 9.347
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 85.894 105.727 66.441 16.476 75.555
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 16.638 25.230 21.101 874 58.476
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 69.256 80.497 45.341 15.602 17.079