単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 103,557 104,084 104,600 96,742 97,259
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,777 4,703 4,631 4,372 4,288
1. Tiền 4,777 4,703 4,631 4,372 4,288
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 93,811 94,411 94,996 87,396 87,996
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,531 29,531 29,516 29,516 29,516
2. Trả trước cho người bán 59,856 59,856 59,856 59,856 59,856
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 25,000 25,000 25,000 25,000 25,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 28,003 28,603 29,203 21,603 22,203
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -48,579 -48,579 -48,579 -48,579 -48,579
IV. Tổng hàng tồn kho 4,821 4,821 4,821 4,821 4,821
1. Hàng tồn kho 4,821 4,821 4,821 4,821 4,821
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 148 150 151 153 154
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 137 139 140 141 142
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 11 11 11 11 11
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 20,729 20,537 20,345 20,172 19,980
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,578 4,578 4,578 4,597 4,597
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 52,354 52,354 52,354 52,372 52,372
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -47,776 -47,776 -47,776 -47,776 -47,776
II. Tài sản cố định 11,248 11,061 10,875 10,688 10,502
1. Tài sản cố định hữu hình 1,946 1,863 1,779 1,696 1,613
- Nguyên giá 27,209 27,209 27,209 27,209 27,209
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,263 -25,346 -25,430 -25,513 -25,596
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9,302 9,199 9,095 8,992 8,889
- Nguyên giá 10,338 10,338 10,338 10,338 10,338
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,036 -1,140 -1,243 -1,346 -1,450
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,871 4,871 4,871 4,871 4,871
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,871 4,871 4,871 4,871 4,871
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 32 27 22 16 11
1. Chi phí trả trước dài hạn 32 27 22 16 11
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 124,286 124,621 124,945 116,914 117,239
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 86,610 88,163 89,697 82,099 83,229
I. Nợ ngắn hạn 83,610 85,163 86,697 78,449 79,579
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 35,309 35,309 35,309 26,922 26,922
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6,359 6,359 6,359 6,359 6,359
4. Người mua trả tiền trước 2,788 2,788 2,788 2,788 2,788
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 448 452 437 436 436
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 38,699 40,247 41,796 41,937 43,066
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 5 5 5 5 5
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2 2 2 2 2
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,000 3,000 3,000 3,650 3,650
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 3,000 3,000 3,000 3,650 3,650
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 37,675 36,459 35,248 34,815 34,010
I. Vốn chủ sở hữu 37,675 36,459 35,248 34,815 34,010
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 138,840 138,840 138,840 138,840 138,840
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -101,165 -102,381 -103,592 -104,025 -104,830
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -100,276 -101,165 -102,381 -103,587 -104,025
- LNST chưa phân phối kỳ này -889 -1,216 -1,210 -438 -805
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 124,286 124,621 124,945 116,914 117,239