Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Thu nhập lãi thuần 578.270 640.874 426.239 743.888 812.714
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 3.078.940 3.404.277 3.276.354 3.624.713 3.022.162
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -2.500.670 -2.763.403 -2.850.115 -2.880.825 -2.209.448
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 30.544 22.520 23.288 28.500 22.998
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 38.234 29.407 31.119 39.014 31.722
Chi phí hoạt động dịch vụ -7.690 -6.887 -7.831 -10.514 -8.724
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 30.914 26.519 35.183 22.730 -11.680
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 0
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 31.076 20.624 13.315 254.637 11.539
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 3.825 7.064 2.617 76.047 3.058
Thu nhập từ hoạt động khác 9.154 11.221 2.630 76.201 3.766
Chi phí hoạt động khác -5.329 -4.157 -13 -154 -708
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 5.224 0 11.550 10.865
Chi phí hoạt động -354.010 -545.448 -406.994 -526.460 -499.325
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 325.843 172.153 105.198 610.207 339.304
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 9.244 -33.160 -28.083 -100.568 -714
Tổng lợi nhuận trước thuế 335.087 138.993 77.115 509.639 338.590
Chi phí thuế TNDN -66.004 -27.775 -13.276 -99.412 -67.718
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -66.004 -27.775 -13.194 -99.412 -67.718
Chi phí thuế TNDN giữ lại -82
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 269.083 111.218 63.839 410.227 270.872
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 269.083 111.218 63.839 410.227 270.872