I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
269.113
|
449.283
|
378.547
|
1.061.774
|
390.703
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-341.871
|
-187.727
|
-252.165
|
-603.982
|
-294.713
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10.586
|
-9.351
|
-66.591
|
45.219
|
-22.854
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-49.311
|
-16.776
|
-16.500
|
-30.706
|
-12.230
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
127.036
|
240.281
|
474.193
|
720.687
|
929.015
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-205.494
|
-150.147
|
-868.911
|
-842.000
|
-378.110
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-211.113
|
325.563
|
-351.427
|
350.992
|
611.811
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.418
|
-91.277
|
409
|
2.442
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
55
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-62.000
|
0
|
-45.000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
57.000
|
53.000
|
200.000
|
20.000
|
40.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-47.650
|
-46.500
|
72.550
|
-153.815
|
-620.760
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
26.000
|
-26.000
|
0
|
0
|
1.334
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.488
|
1.108
|
6.539
|
1.038
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
32.420
|
-171.669
|
279.554
|
-175.335
|
-579.425
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
30.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
337.334
|
45.841
|
241.794
|
312.761
|
9.105
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-379.073
|
-216.658
|
-325.429
|
-193.305
|
-238.830
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-41.738
|
-170.818
|
-83.635
|
119.456
|
-199.725
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-220.432
|
-16.924
|
-155.508
|
295.113
|
-167.339
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
558.152
|
337.720
|
320.796
|
165.289
|
415.398
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
337.720
|
320.796
|
165.289
|
460.402
|
248.059
|