Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 71.936 92.964 110.640 179.526 37.091
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 71.936 92.964 110.640 179.526 37.091
4. Giá vốn hàng bán 46.185 66.748 73.781 138.759 30.693
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 25.752 26.217 36.859 40.767 6.398
6. Doanh thu hoạt động tài chính 274 12.702 190 11.969 30
7. Chi phí tài chính 5.739 12.341 7.565 8.022 4.393
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.739 12.341 7.565 8.022 4.378
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 6.946 6.577 6.391 7.991 5.118
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.491 10.551 9.363 6.958 7.668
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.850 9.450 13.730 29.765 -10.750
12. Thu nhập khác 782 1.415 346 1.279 50
13. Chi phí khác 0 4 97 2.902 48
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 782 1.411 248 -1.623 2
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.632 10.861 13.978 28.142 -10.749
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.175 2.103 2.860 6.313 23
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 15 -26 -445 11 -42
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.190 2.077 2.415 6.324 -19
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.442 8.784 11.563 21.818 -10.730
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 90 367 45 208 44
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.352 8.417 11.518 21.610 -10.774