TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4.305.589
|
5.055.761
|
5.420.707
|
5.124.896
|
4.633.311
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
669.912
|
696.390
|
479.902
|
1.164.570
|
539.816
|
1. Tiền
|
301.912
|
308.905
|
327.384
|
473.515
|
378.643
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
368.000
|
387.485
|
152.518
|
691.055
|
161.173
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.284.225
|
2.924.213
|
3.494.948
|
2.724.090
|
2.936.610
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.284.225
|
2.924.213
|
3.494.948
|
2.724.090
|
2.936.610
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
509.384
|
582.219
|
628.161
|
427.355
|
434.397
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
318.369
|
326.009
|
334.493
|
328.642
|
285.841
|
2. Trả trước cho người bán
|
72.308
|
67.384
|
62.681
|
37.882
|
72.586
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
143.805
|
213.907
|
256.342
|
86.186
|
101.325
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-25.098
|
-25.080
|
-25.355
|
-25.355
|
-25.355
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
670.629
|
725.229
|
721.959
|
709.968
|
646.642
|
1. Hàng tồn kho
|
690.081
|
744.472
|
741.122
|
729.234
|
665.910
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-19.452
|
-19.243
|
-19.163
|
-19.266
|
-19.267
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
171.439
|
127.710
|
95.737
|
98.912
|
75.846
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
21.382
|
15.810
|
16.121
|
23.446
|
14.432
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
283
|
0
|
104
|
1.463
|
282
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
149.774
|
111.900
|
79.511
|
74.002
|
61.132
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.276.205
|
2.226.397
|
2.139.055
|
2.014.644
|
1.919.360
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
130
|
130
|
130
|
130
|
130
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
130
|
130
|
130
|
130
|
130
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.740.048
|
1.645.178
|
1.554.162
|
1.496.020
|
1.437.909
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.660.146
|
1.568.754
|
1.477.873
|
1.410.762
|
1.356.626
|
- Nguyên giá
|
9.384.941
|
9.393.071
|
9.401.145
|
9.426.996
|
9.475.880
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.724.795
|
-7.824.317
|
-7.923.272
|
-8.016.234
|
-8.119.255
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
79.902
|
76.424
|
76.289
|
85.258
|
81.284
|
- Nguyên giá
|
157.453
|
157.453
|
160.941
|
173.119
|
173.119
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-77.551
|
-81.029
|
-84.652
|
-87.861
|
-91.835
|
III. Bất động sản đầu tư
|
4.032
|
4.247
|
4.020
|
3.792
|
3.564
|
- Nguyên giá
|
11.989
|
12.418
|
12.418
|
12.418
|
12.418
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.957
|
-8.171
|
-8.398
|
-8.626
|
-8.854
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
18.155
|
39.319
|
47.126
|
40.830
|
10.769
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
18.155
|
39.319
|
47.126
|
40.830
|
10.769
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
316.346
|
313.964
|
320.406
|
271.072
|
275.401
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
225.153
|
222.770
|
229.213
|
229.878
|
234.388
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
43.750
|
43.750
|
43.750
|
43.750
|
43.750
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.556
|
-2.556
|
-2.556
|
-2.556
|
-2.736
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
197.495
|
223.559
|
213.211
|
202.800
|
191.586
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
191.776
|
220.325
|
207.187
|
196.490
|
185.948
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
4.272
|
1.888
|
2.504
|
4.173
|
4.404
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
1.446
|
1.346
|
3.520
|
2.137
|
1.235
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6.581.794
|
7.282.158
|
7.559.762
|
7.139.539
|
6.552.672
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.280.753
|
1.833.900
|
2.017.336
|
1.825.736
|
1.267.535
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.166.697
|
1.715.001
|
1.900.329
|
1.703.946
|
1.154.791
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
80.573
|
52.049
|
27.003
|
109.637
|
66.811
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
293.359
|
388.417
|
417.874
|
463.977
|
305.720
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14.866
|
19.941
|
16.537
|
32.175
|
14.298
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
235.175
|
545.745
|
549.734
|
392.641
|
211.603
|
6. Phải trả người lao động
|
75.488
|
117.689
|
135.535
|
164.696
|
73.863
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
167.689
|
213.245
|
389.912
|
192.047
|
176.087
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
499
|
81
|
396
|
0
|
769
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
251.345
|
309.305
|
301.275
|
258.385
|
246.498
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2.894
|
1.868
|
1.927
|
2.586
|
2.046
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
44.810
|
66.662
|
60.135
|
87.803
|
57.096
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
114.055
|
118.899
|
117.007
|
121.790
|
112.744
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
350
|
350
|
350
|
313
|
313
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
113.108
|
118.049
|
116.255
|
113.502
|
105.705
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
7.670
|
6.518
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
597
|
500
|
403
|
306
|
208
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5.301.042
|
5.448.258
|
5.542.426
|
5.313.803
|
5.285.137
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5.299.889
|
5.447.164
|
5.541.390
|
5.312.826
|
5.284.218
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.318.000
|
2.318.000
|
2.318.000
|
2.318.000
|
2.318.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.540.127
|
1.544.268
|
1.544.268
|
1.544.268
|
1.544.268
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
12.005
|
11.899
|
11.760
|
11.698
|
11.671
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
774.120
|
926.997
|
1.010.265
|
764.818
|
754.068
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
762.685
|
739.194
|
732.060
|
429.390
|
759.305
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11.435
|
187.802
|
278.205
|
335.429
|
-5.236
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
655.637
|
645.999
|
657.097
|
674.041
|
656.210
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1.153
|
1.094
|
1.036
|
977
|
918
|
1. Nguồn kinh phí
|
420
|
420
|
420
|
420
|
420
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
733
|
674
|
616
|
557
|
498
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6.581.794
|
7.282.158
|
7.559.762
|
7.139.539
|
6.552.672
|