TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
12.400.755
|
11.488.667
|
10.731.001
|
11.029.204
|
10.421.506
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
74.131.546
|
47.536.512
|
42.654.276
|
51.615.657
|
36.833.913
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
0
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
174.793.284
|
199.683.000
|
194.288.953
|
211.808.501
|
231.693.608
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
162.363.758
|
186.326.791
|
178.524.343
|
197.329.427
|
220.778.564
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
12.514.576
|
13.439.406
|
15.849.835
|
14.564.284
|
10.998.123
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
-85.050
|
-83.197
|
-85.225
|
-85.210
|
-83.079
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
1.602.918
|
3.448.599
|
5.577.810
|
6.972.474
|
6.972.570
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1.624.018
|
3.469.114
|
5.598.114
|
7.003.656
|
7.003.036
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-21.100
|
-20.515
|
-20.304
|
-31.182
|
-30.466
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
196.039
|
295.688
|
|
|
34.319
|
VII. Cho vay khách hàng
|
1.554.793.891.000.000.000
|
158.944.806.000.000.000
|
1.611.643.506.000.000.000
|
1.737.244.618.000.000.000
|
1.752.683.396.000.000.000
|
1. Cho vay khách hàng
|
1.597.152.494.000.000.000
|
1.629.066.617.000.000.000
|
1.653.452.141.000.000.000
|
1.777.664.882.000.000.000
|
1.793.930.234.000.000.000
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-42.358.603
|
-39.618.557
|
-41.808.635
|
-40.420.264
|
-41.246.838
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
236.748.894
|
219.198.829
|
207.553.029
|
222.393.123
|
220.214.344
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
163.982.486
|
147.037.878
|
128.583.434
|
127.572.432
|
125.391.541
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
73.147.741
|
72.513.241
|
79.616.354
|
95.722.385
|
96.015.588
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-381.333
|
-352.290
|
-646.759
|
-901.694
|
-1.192.785
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
3.026.702
|
3.003.368
|
3.139.652
|
3.113.075
|
3.218.494
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
0
|
2. Góp vốn liên doanh
|
2.272.439
|
2.233.404
|
2.337.360
|
2.314.557
|
2.379.608
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
648.224
|
664.144
|
701.306
|
697.727
|
738.773
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
215.211
|
219.426
|
214.905
|
214.888
|
214.871
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-109.172
|
-113.606
|
-113.919
|
-114.097
|
-114.758
|
X. Tài sản cố định
|
10.375.801
|
10.612.120
|
10.485.941
|
11.096.285
|
10.891.070
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5.988.232
|
6.111.439
|
5.997.552
|
6.401.506
|
6.235.651
|
- Nguyên giá
|
14.703.311
|
15.085.989
|
15.169.849
|
15.608.492
|
15.643.110
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.715.079
|
-8.974.550
|
-9.172.297
|
-9.206.986
|
-9.407.459
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.387.569
|
4.500.681
|
4.488.389
|
4.694.779
|
4.655.419
|
- Nguyên giá
|
6.647.076
|
6.839.542
|
6.890.978
|
7.153.285
|
7.164.629
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.259.507
|
-2.338.861
|
-2.402.589
|
-2.458.506
|
-2.509.210
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
38.794.719
|
40.088.056
|
46.780.409
|
45.541.377
|
55.767.532
|
1. Các khoản phải thu
|
22.226.244
|
23.352.945
|
28.601.146
|
25.789.586
|
36.064.461
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
13.738.386
|
13.976.803
|
15.290.627
|
15.555.515
|
15.895.496
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
35.462
|
35.577
|
36.266
|
36.982
|
37.537
|
4. Tài sản có khác
|
3.402.738
|
3.348.332
|
3.474.560
|
4.482.654
|
4.080.022
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
0
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-608.111
|
-625.601
|
-622.190
|
-323.360
|
-309.984
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.106.864.549.000.000.000
|
2.124.802.899.000.000.000
|
2.132.854.577.000.000.000
|
2.300.814.314.000.000.000
|
2.328.730.752.000.000.000
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
123.421.894
|
51.539.169
|
13.241.998
|
35.896.488
|
57.022.834
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
146.847.411
|
191.572.674
|
187.836.067
|
182.252.124
|
167.810.233
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
116.596.868
|
158.440.535
|
146.786.156
|
143.990.524
|
135.529.672
|
2. Vay các TCTD khác
|
30.250.543
|
33.132.139
|
41.049.911
|
38.261.600
|
32.280.561
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
1.497.395.473.000.000.000
|
1.545.569.148.000.000.000
|
1.583.543.509.000.000.000
|
170.426.905.000.000.000
|
1.734.779.072.000.000.000
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
397.807
|
328.155
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
13.116.035
|
12.840.055
|
12.498.953
|
12.207.729
|
12.190.069
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
169.979.258
|
156.249.679
|
162.017.847
|
189.486.736
|
180.564.550
|
VII. Các khoản nợ khác
|
46.256.016
|
52.862.837
|
54.230.558
|
53.456.988
|
47.346.159
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
32.902.097
|
36.768.978
|
38.613.994
|
34.433.979
|
31.765.786
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
97.729
|
94.848
|
94.873
|
93.602
|
94.666
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
13.256.190
|
15.999.011
|
15.521.691
|
18.929.407
|
15.485.707
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
105.021.643
|
109.401.722
|
114.247.065
|
117.950.589
|
123.961.528
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
66.204.497
|
66.204.497
|
66.282.564
|
72.711.297
|
72.711.297
|
- Vốn điều lệ
|
50.585.239
|
50.585.239
|
50.585.239
|
57.004.359
|
57.004.359
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
15.351.407
|
15.351.407
|
15.351.407
|
15.361.020
|
15.361.020
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
267.851
|
267.851
|
345.918
|
345.918
|
345.918
|
2. Quỹ của TCTD
|
12.450.446
|
12.481.194
|
12.431.580
|
12.454.226
|
15.670.702
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-661.693
|
-711.622
|
-475.072
|
-803.451
|
-557.329
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
27.028.393
|
31.427.653
|
36.007.993
|
33.588.517
|
36.136.858
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
4.826.819
|
4.767.615
|
4.840.773
|
4.966.455
|
5.056.307
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.106.864.549.000.000.000
|
2.124.802.899.000.000.000
|
2.132.854.577.000.000.000
|
2.300.814.314.000.000.000
|
2.328.730.752.000.000.000
|