Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 340.740 416.251 386.100 436.851 483.251
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56.730 33.263 28.576 29.157 16.630
1. Tiền 8.730 33.263 28.576 29.157 16.630
2. Các khoản tương đương tiền 48.000 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 192.656 300.615 249.718 305.800 305.800
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 192.656 300.615 249.718 305.800 305.800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25.295 22.882 42.794 33.454 57.857
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20.634 19.954 38.594 31.840 52.233
2. Trả trước cho người bán 309 212 214 195 1.577
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.351 2.716 3.986 1.419 4.046
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 65.735 59.226 64.250 67.875 101.827
1. Hàng tồn kho 68.054 61.444 64.721 68.311 102.253
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.320 -2.218 -471 -436 -426
V. Tài sản ngắn hạn khác 324 265 762 565 1.138
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 324 236 391 503 1.138
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 29 372 62 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 304.744 290.636 270.833 252.923 233.249
I. Các khoản phải thu dài hạn 30 30 30 30 30
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 30 30 30 30 30
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 296.184 277.405 257.972 239.312 220.290
1. Tài sản cố định hữu hình 296.159 277.394 257.970 239.312 220.215
- Nguyên giá 1.292.872 1.293.532 1.293.532 1.294.291 1.294.519
- Giá trị hao mòn lũy kế -996.712 -1.016.137 -1.035.561 -1.054.979 -1.074.304
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 25 10 2 0 75
- Nguyên giá 304 304 304 304 381
- Giá trị hao mòn lũy kế -279 -294 -302 -304 -306
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 609 609 4.041 4.800 4.563
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 609 609 4.041 4.800 4.563
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.921 12.593 8.790 8.781 8.366
1. Chi phí trả trước dài hạn 284 241 708 793 351
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.995 1.960 2.294 2.224 2.185
3. Tài sản dài hạn khác 5.643 10.392 5.787 5.764 5.829
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 645.484 706.886 656.932 689.774 716.499
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 162.147 214.627 157.754 185.860 232.522
I. Nợ ngắn hạn 161.475 214.455 157.103 185.710 232.371
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10.000 32.000 17.000 103.000 56.000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 19.778 19.057 16.205 5.819 42.916
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 111.386 141.637 102.171 60.095 98.319
6. Phải trả người lao động 5.355 4.877 6.027 1.216 1.070
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 9.159 9.671 7.754 6.924 5.656
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.114 4.618 4.181 3.885 26.398
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.683 2.586 3.765 4.771 2.012
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 672 172 651 151 151
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 500 0 500 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 172 172 151 151 151
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 483.338 492.259 499.178 503.914 483.978
I. Vốn chủ sở hữu 483.338 492.259 499.178 503.914 483.978
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 450.000 450.000 450.000 450.000 450.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.516 6.516 6.516 6.516 6.516
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26.822 35.743 42.662 47.398 27.461
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16.729 16.729 16.729 46.348 15.378
- LNST chưa phân phối kỳ này 10.093 19.014 25.933 1.049 12.084
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 645.484 706.886 656.932 689.774 716.499