I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
39.857
|
37.544
|
22.005
|
28.232
|
34.444
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
35.905
|
33.752
|
30.117
|
37.167
|
32.446
|
- Khấu hao TSCĐ
|
32.572
|
31.130
|
31.929
|
31.847
|
32.038
|
- Các khoản dự phòng
|
50
|
-149
|
41
|
125
|
37
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1.234
|
1.371
|
-212
|
5.742
|
-262
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5.773
|
-5.111
|
-5.637
|
-2.512
|
-1.676
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
7.821
|
6.511
|
3.997
|
1.965
|
2.309
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
75.762
|
71.296
|
52.122
|
65.399
|
66.890
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-54.825
|
30.023
|
-2.093
|
-40.712
|
-16.353
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
42.680
|
11.855
|
4.210
|
-33.235
|
22.463
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-8.551
|
106.187
|
10.605
|
-26.382
|
-75.616
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-907
|
-1.345
|
-10.513
|
1.721
|
-665
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9.396
|
-4.293
|
-2.959
|
-2.565
|
-2.042
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-17.859
|
|
-10.671
|
0
|
-18.638
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3
|
21
|
0
|
4
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-114
|
-8.179
|
-186
|
-116
|
-186
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26.793
|
205.564
|
40.516
|
-35.887
|
-24.148
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5.366
|
-18.882
|
-10.778
|
-771
|
-125.678
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
-58.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
85.000
|
10.000
|
10.000
|
233.100
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.432
|
529
|
1.184
|
19.524
|
1.978
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
84.066
|
-8.353
|
406
|
251.853
|
-181.700
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
450.000
|
356.600
|
417.800
|
514.200
|
403.800
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-536.636
|
-498.475
|
-466.200
|
-476.300
|
-435.500
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-110
|
-60.400
|
-5.687
|
-385
|
-18
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-86.746
|
-202.275
|
-54.087
|
37.515
|
-31.718
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
24.114
|
-5.064
|
-13.165
|
253.480
|
-237.566
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.832
|
30.946
|
25.895
|
12.761
|
266.190
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
13
|
31
|
-51
|
90
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
30.946
|
25.895
|
12.761
|
266.190
|
28.714
|