1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
130,609
|
130,931
|
132,924
|
135,343
|
138,512
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
130,609
|
130,931
|
132,924
|
135,343
|
138,512
|
4. Giá vốn hàng bán
|
79,239
|
79,162
|
85,017
|
88,891
|
80,927
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
51,370
|
51,768
|
47,907
|
46,452
|
57,585
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
660
|
1,878
|
660
|
1,139
|
217
|
7. Chi phí tài chính
|
390
|
331
|
337
|
339
|
230
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
390
|
331
|
337
|
339
|
230
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
16,852
|
17,838
|
24,431
|
31,543
|
16,180
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,295
|
17,586
|
11,445
|
16,742
|
11,534
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
24,492
|
17,892
|
12,353
|
-1,032
|
29,859
|
12. Thu nhập khác
|
195
|
874
|
96
|
8
|
42
|
13. Chi phí khác
|
160
|
13
|
5
|
21
|
3
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
35
|
861
|
91
|
-13
|
39
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
24,528
|
18,753
|
12,445
|
-1,045
|
29,898
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,906
|
3,751
|
2,489
|
-68
|
5,980
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4,906
|
3,751
|
2,489
|
-68
|
5,980
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
19,622
|
15,002
|
9,956
|
-977
|
23,918
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
19,622
|
15,002
|
9,956
|
-977
|
23,918
|