I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
88.512
|
150.745
|
152.613
|
137.028
|
99.002
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
91.906
|
54.867
|
54.679
|
63.266
|
42.872
|
- Khấu hao TSCĐ
|
38.464
|
38.653
|
38.649
|
38.033
|
37.474
|
- Các khoản dự phòng
|
14.082
|
-12.802
|
-7.302
|
6.245
|
-10.031
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
698
|
-865
|
-53
|
429
|
-119
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-48
|
-429
|
-44
|
-343
|
-77
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
38.710
|
30.310
|
23.430
|
18.902
|
15.626
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
180.418
|
205.612
|
207.293
|
200.294
|
141.874
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-17.862
|
119.452
|
82.289
|
138.484
|
-353.427
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
220.302
|
371.562
|
-133.797
|
-6.002
|
-140.915
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-254.700
|
113.116
|
-295.422
|
246.631
|
67.122
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4.445
|
8.059
|
5.303
|
4.179
|
117.859
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-35.920
|
-32.206
|
-26.268
|
-18.752
|
-16.105
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-23.566
|
-17
|
-19.664
|
-73.991
|
-23.223
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
50
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.581
|
-627
|
-143
|
-3.371
|
-667
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
60.646
|
784.951
|
-180.408
|
487.471
|
-207.432
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-22.132
|
-79.612
|
-9.231
|
-24.523
|
-19.436
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
119
|
0
|
162
|
371
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
48
|
37
|
330
|
168
|
28
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-22.084
|
-79.456
|
-8.901
|
-24.193
|
-19.037
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
937.155
|
642.439
|
1.192.456
|
654.520
|
1.207.456
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-900.082
|
-1.287.604
|
-659.397
|
-750.323
|
-784.552
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-154
|
-114.866
|
-344.173
|
-344.075
|
-101
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
36.919
|
-760.032
|
188.885
|
-439.878
|
422.802
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
75.481
|
-54.537
|
-424
|
23.399
|
196.333
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
67.494
|
142.797
|
88.720
|
88.245
|
111.623
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-179
|
460
|
-51
|
-21
|
-19
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
142.797
|
88.720
|
88.245
|
111.623
|
307.937
|