1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
194.248
|
140.136
|
139.747
|
60.131
|
115.802
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
42
|
697
|
245
|
|
234
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
194.206
|
139.439
|
139.502
|
60.131
|
115.568
|
4. Giá vốn hàng bán
|
183.199
|
131.397
|
132.797
|
53.893
|
106.860
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11.007
|
8.042
|
6.705
|
6.238
|
8.708
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7
|
8
|
481
|
265
|
42
|
7. Chi phí tài chính
|
1.118
|
1.426
|
638
|
832
|
1.117
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.114
|
1.423
|
633
|
832
|
1.117
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
23
|
0
|
|
|
6
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.101
|
6.075
|
5.905
|
5.274
|
6.251
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
343
|
547
|
644
|
397
|
1.376
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
203
|
373
|
208
|
249
|
13. Chi phí khác
|
343
|
46
|
38
|
8
|
27
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
157
|
335
|
199
|
222
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.443
|
704
|
978
|
596
|
1.599
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.166
|
188
|
469
|
168
|
341
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
188
|
469
|
168
|
341
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.278
|
516
|
509
|
428
|
1.257
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.278
|
516
|
509
|
428
|
1.257
|