Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 194.248 140.136 139.747 60.131 115.802
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 42 697 245 234
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 194.206 139.439 139.502 60.131 115.568
4. Giá vốn hàng bán 183.199 131.397 132.797 53.893 106.860
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11.007 8.042 6.705 6.238 8.708
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7 8 481 265 42
7. Chi phí tài chính 1.118 1.426 638 832 1.117
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.114 1.423 633 832 1.117
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 23 0 6
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.101 6.075 5.905 5.274 6.251
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 343 547 644 397 1.376
12. Thu nhập khác 0 203 373 208 249
13. Chi phí khác 343 46 38 8 27
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 157 335 199 222
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.443 704 978 596 1.599
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.166 188 469 168 341
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 188 469 168 341
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.278 516 509 428 1.257
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.278 516 509 428 1.257