TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7.130
|
7.378
|
8.590
|
2.164
|
3.349
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.633
|
5.119
|
8.492
|
1.716
|
2.797
|
1. Tiền
|
5.633
|
5.119
|
6.492
|
1.716
|
1.297
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
2.000
|
0
|
1.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
2.000
|
0
|
322
|
388
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
2.000
|
0
|
514
|
520
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
-192
|
-132
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.332
|
223
|
72
|
66
|
117
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Trả trước cho người bán
|
8
|
122
|
66
|
66
|
117
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1.250
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
74
|
100
|
6
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
43
|
27
|
9
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
43
|
27
|
9
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
121
|
9
|
18
|
60
|
48
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
22
|
9
|
18
|
27
|
15
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
99
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
33
|
33
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
13.261
|
12.864
|
12.068
|
17.194
|
16.982
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5.547
|
5.346
|
7.394
|
6.943
|
2.350
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5.547
|
5.346
|
7.394
|
6.943
|
2.350
|
- Nguyên giá
|
6.078
|
6.078
|
8.578
|
8.578
|
2.500
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-531
|
-732
|
-1.184
|
-1.635
|
-150
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
3.995
|
3.955
|
3.875
|
3.795
|
7.450
|
- Nguyên giá
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
8.537
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5
|
-45
|
-125
|
-205
|
-1.087
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.500
|
2.500
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.500
|
2.500
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
453
|
453
|
403
|
6.403
|
7.180
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
453
|
453
|
403
|
6.403
|
7.180
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
767
|
611
|
397
|
53
|
2
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
767
|
611
|
397
|
53
|
2
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
20.391
|
20.242
|
20.659
|
19.358
|
20.332
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.023
|
1.153
|
1.432
|
975
|
323
|
I. Nợ ngắn hạn
|
449
|
662
|
1.110
|
821
|
297
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
168
|
168
|
168
|
168
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Người mua trả tiền trước
|
81
|
13
|
73
|
523
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14
|
30
|
204
|
26
|
162
|
6. Phải trả người lao động
|
45
|
126
|
189
|
104
|
83
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
52
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
118
|
324
|
476
|
0
|
0
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
15
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
575
|
490
|
322
|
154
|
26
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
575
|
0
|
0
|
0
|
26
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
490
|
322
|
154
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
19.367
|
19.089
|
19.227
|
18.382
|
20.008
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
19.367
|
19.089
|
19.227
|
18.382
|
20.008
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-633
|
-911
|
-773
|
-1.618
|
8
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-589
|
-589
|
-911
|
-773
|
-1.618
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-44
|
-321
|
137
|
-844
|
1.626
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
20.391
|
20.242
|
20.659
|
19.358
|
20.332
|