I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11.889
|
14.435
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.008
|
2.998
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.128
|
5.324
|
- Các khoản dự phòng
|
-358
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-10
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.367
|
-2.450
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
605
|
134
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
17.897
|
17.432
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
466
|
-9.556
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
8.733
|
-7.933
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
517
|
12.993
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
806
|
1.087
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-605
|
-175
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.336
|
-1.920
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
14
|
48
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.551
|
-1.429
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20.941
|
10.548
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7.370
|
-3.570
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
30
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-56.032
|
-114.413
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
43.670
|
112.335
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.417
|
2.491
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-18.285
|
-3.156
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
2.000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
169.924
|
62.541
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-169.344
|
-61.167
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.685
|
-7.252
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.105
|
-5.879
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.550
|
1.513
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
203
|
1.754
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.754
|
3.267
|