1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
123,925
|
142,648
|
81,918
|
251,466
|
265,388
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
123,925
|
142,648
|
81,918
|
251,466
|
265,388
|
4. Giá vốn hàng bán
|
111,309
|
130,715
|
71,828
|
237,252
|
252,158
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12,616
|
11,933
|
10,090
|
14,214
|
13,231
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,929
|
1,469
|
722
|
582
|
152
|
7. Chi phí tài chính
|
17
|
-153
|
|
957
|
664
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3
|
0
|
|
871
|
681
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,982
|
6,377
|
5,366
|
6,085
|
5,909
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8,546
|
7,178
|
5,446
|
7,755
|
6,809
|
12. Thu nhập khác
|
256
|
1
|
117
|
51
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
1
|
109
|
94
|
225
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
255
|
0
|
8
|
-43
|
-225
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8,801
|
7,178
|
5,454
|
7,711
|
6,584
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,763
|
1,027
|
784
|
1,562
|
1,369
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,763
|
1,027
|
784
|
1,562
|
1,369
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7,038
|
6,151
|
4,670
|
6,149
|
5,215
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7,038
|
6,151
|
4,670
|
6,149
|
5,215
|