TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
93.877
|
91.855
|
97.637
|
103.293
|
109.458
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
40.637
|
40.206
|
39.309
|
37.018
|
32.185
|
1. Tiền
|
39.637
|
34.806
|
33.859
|
31.518
|
31.185
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.000
|
5.400
|
5.450
|
5.500
|
1.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.200
|
8.200
|
13.200
|
13.200
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.200
|
8.200
|
13.200
|
13.200
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
46.002
|
38.804
|
40.067
|
44.441
|
69.260
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
25.517
|
25.908
|
23.054
|
32.874
|
28.888
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.056
|
4.700
|
4.329
|
4.250
|
12.724
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
22.316
|
16.084
|
20.392
|
15.024
|
35.272
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7.887
|
-7.887
|
-7.708
|
-7.708
|
-7.624
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.662
|
3.983
|
3.620
|
7.363
|
6.817
|
1. Hàng tồn kho
|
3.762
|
4.084
|
3.720
|
7.464
|
6.918
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-101
|
-101
|
-101
|
-101
|
-101
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.376
|
661
|
1.441
|
1.270
|
1.195
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.343
|
654
|
1.320
|
1.191
|
1.094
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
57
|
49
|
57
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
33
|
8
|
64
|
30
|
44
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
50.616
|
45.921
|
44.785
|
48.757
|
49.430
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
28.709
|
25.087
|
24.187
|
27.069
|
27.590
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
20.506
|
16.883
|
15.984
|
18.866
|
19.387
|
- Nguyên giá
|
103.762
|
84.484
|
84.860
|
88.192
|
90.199
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-83.256
|
-67.601
|
-68.877
|
-69.326
|
-70.812
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8.203
|
8.203
|
8.203
|
8.203
|
8.203
|
- Nguyên giá
|
8.203
|
8.203
|
8.203
|
8.203
|
8.203
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
14.270
|
14.010
|
14.010
|
14.010
|
14.010
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
24.188
|
24.188
|
24.188
|
24.188
|
24.188
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-9.919
|
-10.179
|
-10.179
|
-10.179
|
-10.179
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.637
|
4.824
|
4.588
|
5.678
|
5.830
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.301
|
4.488
|
4.252
|
5.053
|
5.205
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
336
|
336
|
336
|
625
|
625
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
144.493
|
137.776
|
142.422
|
152.050
|
158.888
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
62.596
|
59.306
|
63.489
|
72.888
|
79.319
|
I. Nợ ngắn hạn
|
62.596
|
59.306
|
63.489
|
72.888
|
79.319
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
500
|
1.400
|
6.365
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
12.701
|
16.396
|
14.134
|
14.637
|
11.962
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.209
|
2.386
|
1.949
|
1.957
|
2.366
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9.975
|
9.329
|
9.927
|
11.794
|
7.490
|
6. Phải trả người lao động
|
2.905
|
5.241
|
6.276
|
5.703
|
2.672
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.389
|
3.710
|
3.189
|
5.535
|
3.860
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
348
|
124
|
592
|
4.289
|
3.543
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
28.870
|
21.575
|
26.545
|
27.235
|
40.867
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
198
|
545
|
378
|
339
|
192
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
81.897
|
78.470
|
78.933
|
79.162
|
79.569
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
81.897
|
78.470
|
78.933
|
79.162
|
79.569
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
40.500
|
40.500
|
40.500
|
40.500
|
40.500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
20.355
|
20.355
|
20.355
|
20.355
|
20.355
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-574
|
-574
|
-574
|
-574
|
-574
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8.643
|
8.643
|
8.643
|
8.643
|
8.643
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9.973
|
6.546
|
7.009
|
7.238
|
7.645
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
9.528
|
4.768
|
4.768
|
4.768
|
7.240
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
445
|
1.778
|
2.242
|
2.470
|
405
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
144.493
|
137.776
|
142.422
|
152.050
|
158.888
|