I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5.565
|
4.384
|
4.870
|
5.600
|
4.273
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.149
|
4.694
|
4.613
|
4.150
|
4.492
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.857
|
1.946
|
2.043
|
2.053
|
2.282
|
- Các khoản dự phòng
|
51
|
721
|
-227
|
-257
|
-121
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-187
|
-363
|
150
|
-177
|
-181
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.427
|
2.389
|
2.647
|
2.531
|
2.511
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
9.713
|
9.077
|
9.483
|
9.750
|
8.765
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
37.776
|
-21.751
|
-5.766
|
-16.259
|
19.652
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-22.701
|
21.395
|
-46.684
|
17.868
|
10.586
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-40.183
|
11.938
|
1.976
|
-371
|
-8.747
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-169
|
-2.882
|
456
|
1.247
|
651
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.448
|
-2.495
|
-2.647
|
-2.531
|
-2.557
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.372
|
-1.173
|
-1.050
|
-1.500
|
-2.084
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-205
|
-593
|
-77
|
-43
|
-778
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-19.590
|
13.516
|
-44.308
|
8.160
|
25.488
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-2.749
|
-2.324
|
-2.566
|
-3.442
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
36
|
139
|
0
|
45
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-5.000
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
5.000
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
219
|
129
|
167
|
153
|
181
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
256
|
-2.481
|
-2.156
|
-2.368
|
-3.261
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
448.034
|
410.950
|
505.394
|
411.849
|
535.893
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-448.396
|
-421.399
|
-438.294
|
-396.090
|
-563.210
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-207
|
-9.112
|
1
|
-9.096
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-570
|
-19.562
|
67.102
|
6.663
|
-27.317
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-19.904
|
-8.526
|
20.637
|
12.456
|
-5.090
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
52.787
|
32.883
|
24.208
|
44.845
|
57.294
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
32.883
|
24.208
|
44.845
|
57.301
|
52.204
|