Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.015.629 1.127.425 1.144.776 1.084.747 1.081.945
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 77 80 77 85 76
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.015.552 1.127.346 1.144.698 1.084.662 1.081.869
4. Giá vốn hàng bán 979.910 1.063.406 1.098.854 1.032.384 1.028.933
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 35.642 63.940 45.845 52.278 52.936
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.561 595 691 421 1.091
7. Chi phí tài chính 950 67 665 1 -1.442
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 66
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 31.968 41.552 32.780 42.203 43.156
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.708 5.514 2.948 5.828 5.588
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 577 17.402 10.143 4.666 6.724
12. Thu nhập khác 0 687 14.122 0 1
13. Chi phí khác 1 482 0 0 765
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1 205 14.122 0 -765
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 576 17.607 24.265 4.667 5.960
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 58 3.709 4.911 1.012 1.231
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -93 -93 -93 -93 -93
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -35 3.616 4.817 919 1.137
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 612 13.991 19.447 3.748 4.823
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 612 13.991 19.447 3.748 4.823