1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.015.629
|
1.127.425
|
1.144.776
|
1.084.747
|
1.081.945
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
77
|
80
|
77
|
85
|
76
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.015.552
|
1.127.346
|
1.144.698
|
1.084.662
|
1.081.869
|
4. Giá vốn hàng bán
|
979.910
|
1.063.406
|
1.098.854
|
1.032.384
|
1.028.933
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
35.642
|
63.940
|
45.845
|
52.278
|
52.936
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.561
|
595
|
691
|
421
|
1.091
|
7. Chi phí tài chính
|
950
|
67
|
665
|
1
|
-1.442
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
66
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
31.968
|
41.552
|
32.780
|
42.203
|
43.156
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.708
|
5.514
|
2.948
|
5.828
|
5.588
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
577
|
17.402
|
10.143
|
4.666
|
6.724
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
687
|
14.122
|
0
|
1
|
13. Chi phí khác
|
1
|
482
|
0
|
0
|
765
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1
|
205
|
14.122
|
0
|
-765
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
576
|
17.607
|
24.265
|
4.667
|
5.960
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
58
|
3.709
|
4.911
|
1.012
|
1.231
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-93
|
-93
|
-93
|
-93
|
-93
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-35
|
3.616
|
4.817
|
919
|
1.137
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
612
|
13.991
|
19.447
|
3.748
|
4.823
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
612
|
13.991
|
19.447
|
3.748
|
4.823
|